Radeon Pro W5700 vs RX Vega 56

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro W5700 và Radeon RX Vega 56, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro W5700
2019
8 GB GDDR6, 205 Watt
33.16
+12.9%

Pro W5700 vượt qua RX Vega 56 với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro W5700 và Radeon RX Vega 56, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất133164
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất46.6120.26
Hiệu quả năng lượng12.8011.07
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10Vega 10
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành19 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)14 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro W5700 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 130% so với RX Vega 56.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro W5700 và Radeon RX Vega 56: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro W5700 và Radeon RX Vega 56, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23043584
Tần số nhân1243 MHz1156 MHz
Tần số Boost1930 MHz1471 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million12,500 million
Quy trình công nghệ7 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)205 Watt210 Watt
Tốc độ xử lý texture277.9329.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.893 TFLOPS10.54 TFLOPS
ROPs6464
TMUs144224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro W5700 và Radeon RX Vega 56 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài305 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro W5700 và Radeon RX Vega 56: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s409.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro W5700 và Radeon RX Vega 56. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video5x mini-DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro W5700 và Radeon RX Vega 56 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.1.125

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro W5700 và Radeon RX Vega 56 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro W5700 33.16
+12.9%
RX Vega 56 29.37

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro W5700 14817
+12.9%
RX Vega 56 13121

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro W5700 và Radeon RX Vega 56 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD120−130
+4.3%
115
−4.3%
1440p85−90
+10.4%
77
−10.4%
4K55−60
+10%
50
−10%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.66
−91.9%
3.47
+91.9%
1440p9.40
−81.4%
5.18
+81.4%
4K14.53
−82%
7.98
+82%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX Vega 56 thấp hơn 92% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX Vega 56 thấp hơn 81% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX Vega 56 thấp hơn 82% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Hogwarts Legacy 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 151
+0%
151
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 98
+0%
98
+0%
Fortnite 150
+0%
150
+0%
Forza Horizon 4 141
+0%
141
+0%
Forza Horizon 5 100−105
+0%
100−105
+0%
Hogwarts Legacy 70−75
+0%
70−75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 153
+0%
153
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 140
+0%
140
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Dota 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 93
+0%
93
+0%
Fortnite 139
+0%
139
+0%
Forza Horizon 4 134
+0%
134
+0%
Forza Horizon 5 100−105
+0%
100−105
+0%
Grand Theft Auto V 94
+0%
94
+0%
Hogwarts Legacy 70−75
+0%
70−75
+0%
Metro Exodus 70
+0%
70
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 137
+0%
137
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 124
+0%
124
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 131
+0%
131
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Dota 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 89
+0%
89
+0%
Forza Horizon 4 109
+0%
109
+0%
Hogwarts Legacy 70−75
+0%
70−75
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120
+0%
120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+0%
74
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 108
+0%
108
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+0%
220−230
+0%
Grand Theft Auto V 60−65
+0%
60−65
+0%
Metro Exodus 42
+0%
42
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 99
+0%
99
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 74
+0%
74
+0%
Forza Horizon 4 88
+0%
88
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 74
+0%
74
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 50
+0%
50
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 27
+0%
27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+0%
44
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55
+0%
55
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Far Cry 5 39
+0%
39
+0%
Forza Horizon 4 59
+0%
59
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 44
+0%
44
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 37
+0%
37
+0%

Vậy Pro W5700 và RX Vega 56 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro W5700 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • Pro W5700 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1440p
  • Pro W5700 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.16 29.37
Mức độ mới 19 Tháng 11 2019 14 Tháng 8 2017
Quy trình công nghệ 7 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 205 Watt 210 Watt

Pro W5700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.9%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro W5700 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 56 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro W5700 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX Vega 56 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro W5700
Radeon Pro W5700
AMD Radeon RX Vega 56
Radeon RX Vega 56

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 96 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 855 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 56 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro W5700 hoặc Radeon RX Vega 56, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.