Radeon Pro W5700 vs Pro Vega II Duo

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro W5700 và Radeon Pro Vega II Duo, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro W5700
2019
8 GB GDDR6, 205 Watt
33.14
+5.7%

Pro W5700 vượt qua Pro Vega II Duo với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro W5700 và Radeon Pro Vega II Duo, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất128139
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất47.517.35
Hiệu quả năng lượng12.875.25
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10Vega 20
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành19 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)3 Tháng 6 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$799 $4,399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro W5700 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 546% so với Pro Vega II Duo.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro W5700 và Radeon Pro Vega II Duo: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro W5700 và Radeon Pro Vega II Duo, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23044096 ×2
Tần số nhân1243 MHz1400 MHz
Tần số Boost1930 MHz1720 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million13,230 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)205 Watt475 Watt
Tốc độ xử lý texture277.9440.3 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.893 TFLOPS14.09 TFLOPS ×2
ROPs6464 ×2
TMUs144256 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro W5700 và Radeon Pro Vega II Duo với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16Apple MPX
Chiều dài305 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotQuad-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro W5700 và Radeon Pro Vega II Duo: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB32 GB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit4096 Bit ×2
Tần số bộ nhớ1750 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s1.02 TB/s ×2
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro W5700 và Radeon Pro Vega II Duo. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video5x mini-DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI 2.0b, 4x Thunderbolt
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro W5700 và Radeon Pro Vega II Duo hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro W5700 và Radeon Pro Vega II Duo trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro W5700 33.14
+5.7%
Pro Vega II Duo 31.35

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro W5700 14817
+5.7%
Pro Vega II Duo 14018

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro W5700 và Radeon Pro Vega II Duo trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.14 31.35
Mức độ mới 19 Tháng 11 2019 3 Tháng 6 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 32 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 205 Watt 475 Watt

Pro W5700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.7%, mới hơn 5 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 131.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro Vega II Duo: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Pro W5700 và Radeon Pro Vega II Duo quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro W5700
Radeon Pro W5700
AMD Radeon Pro Vega II Duo
Radeon Pro Vega II Duo

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 96 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 183 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega II Duo theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro W5700 hoặc Radeon Pro Vega II Duo, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.