Radeon Pro Vega II vs RX Vega 9
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega II và Radeon RX Vega 9, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Pro Vega II vượt qua RX Vega 9 với mức trọn vẹn là 626% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega II và Radeon RX Vega 9, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 105 | 617 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 18.01 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 5.86 | 25.55 |
Kiến trúc | GCN 5.1 (2018−2022) | Vega (2017−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Vega 20 | Vega Raven Ridge |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 3 Tháng 6 2019 (5 năm năm trước) | 26 Tháng 10 2017 (7 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $2,199 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon Pro Vega II và Radeon RX Vega 9: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega II và Radeon RX Vega 9, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 4096 | 576 |
Tần số nhân | 1574 MHz | không có dữ liệu |
Tần số Boost | 1720 MHz | 1300 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 13,230 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 475 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 440.3 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 14.09 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 64 | không có dữ liệu |
TMUs | 256 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega II và Radeon RX Vega 9 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | Apple MPX | không có dữ liệu |
Độ dày | Quad-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega II và Radeon RX Vega 9: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | HBM2 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 32 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 4096 Bit | không có dữ liệu |
Tần số bộ nhớ | 806 MHz | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 825.3 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega II và Radeon RX Vega 9. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI 2.0b, 4x Thunderbolt | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon Pro Vega II và Radeon RX Vega 9 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12_1 |
Shader Model | 6.7 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 2.1 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.3 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon Pro Vega II và Radeon RX Vega 9 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 130−140
+622%
| 18
−622%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 16.92 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Atomic Heart | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Battlefield 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Far Cry 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Fortnite | 22
+0%
|
22
+0%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Valorant | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Atomic Heart | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Battlefield 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 85−90
+0%
|
85−90
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Dota 2 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Far Cry 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Fortnite | 16
+0%
|
16
+0%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Grand Theft Auto V | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Metro Exodus | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 13
+0%
|
13
+0%
|
Valorant | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Battlefield 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Dota 2 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Far Cry 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8
+0%
|
8
+0%
|
Valorant | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Fortnite | 9
+0%
|
9
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Grand Theft Auto V | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Metro Exodus | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Valorant | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Battlefield 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Far Cry 5 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Fortnite | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Atomic Heart | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Battlefield 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Fortnite | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Vậy Pro Vega II và RX Vega 9 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Pro Vega II nhanh hơn 622% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 40.58 | 5.59 |
Mức độ mới | 3 Tháng 6 2019 | 26 Tháng 10 2017 |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 475 Watt | 15 Watt |
Pro Vega II có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 625.9%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 9: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3066.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro Vega II vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 9 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon Pro Vega II được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX Vega 9 dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.