Quadro P520 vs Radeon 740M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro P520 và Radeon 740M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro P520
2019
2 GB GDDR5, 18 Watt
4.69

740M vượt qua P520 với mức ấn tượng là 54% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro P520 và Radeon 740M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất629522
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng20.6737.70
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGP108Phoenix
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro P520 và Radeon 740M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro P520 và Radeon 740M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384256
Tần số nhân1303 MHz800 MHz
Tần số Boost1493 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million25,390 million
Quy trình công nghệ14 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture35.8340.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.147 TFLOPS2.56 TFLOPS
ROPs168
TMUs2416
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro P520 và Radeon 740M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro P520 và Radeon 740M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1502 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro P520 và Radeon 740M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro P520 và Radeon 740M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro P520 và Radeon 740M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro P520 4.69
Radeon 740M 7.20
+53.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro P520 2096
Radeon 740M 3218
+53.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro P520 4186
Radeon 740M 7490
+79%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro P520 3218
Radeon 740M 5135
+59.6%

3DMark Time Spy Graphics

Quadro P520 1011
Radeon 740M 1699
+68.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro P520 và Radeon 740M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
+0%
21
+0%
4K20
−50%
30−35
+50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
−158%
31
+158%
Counter-Strike 2 21−24
−232%
73
+232%
Cyberpunk 2077 10−11
−60%
16−18
+60%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
−91.7%
23
+91.7%
Battlefield 5 21−24
−61.9%
30−35
+61.9%
Counter-Strike 2 21−24
−173%
60
+173%
Cyberpunk 2077 10−11
−60%
16−18
+60%
Far Cry 5 20
−25%
24−27
+25%
Fortnite 30−33
−56.7%
45−50
+56.7%
Forza Horizon 4 21−24
−47.8%
30−35
+47.8%
Forza Horizon 5 12−14
−76.9%
21−24
+76.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−40%
27−30
+40%
Valorant 60−65
−29%
80−85
+29%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
−8.3%
13
+8.3%
Battlefield 5 21−24
−61.9%
30−35
+61.9%
Counter-Strike 2 21−24
−18.2%
26
+18.2%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−40.2%
120−130
+40.2%
Cyberpunk 2077 10−11
−60%
16−18
+60%
Dota 2 60
−50%
90−95
+50%
Far Cry 5 18
−38.9%
24−27
+38.9%
Fortnite 30−33
−56.7%
45−50
+56.7%
Forza Horizon 4 21−24
−47.8%
30−35
+47.8%
Forza Horizon 5 12−14
−76.9%
21−24
+76.9%
Grand Theft Auto V 18−20
−61.1%
29
+61.1%
Metro Exodus 6
−150%
14−16
+150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−40%
27−30
+40%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
−5.3%
20−22
+5.3%
Valorant 60−65
−29%
80−85
+29%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−61.9%
30−35
+61.9%
Cyberpunk 2077 10−11
−60%
16−18
+60%
Dota 2 54
−48.1%
80−85
+48.1%
Far Cry 5 16
−56.3%
24−27
+56.3%
Forza Horizon 4 21−24
−47.8%
30−35
+47.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
−40%
27−30
+40%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
−81.8%
20−22
+81.8%
Valorant 60−65
−29%
80−85
+29%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−33
−56.7%
45−50
+56.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−51.3%
55−60
+51.3%
Grand Theft Auto V 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Metro Exodus 4−5
−100%
8−9
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−17.1%
40−45
+17.1%
Valorant 55−60
−55.4%
85−90
+55.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−220%
16−18
+220%
Cyberpunk 2077 4−5
−50%
6−7
+50%
Far Cry 5 10−11
−60%
16−18
+60%
Forza Horizon 4 12−14
−58.3%
18−20
+58.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−50%
12−14
+50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
−60%
16−18
+60%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
−50%
6−7
+50%
Grand Theft Auto V 16−18
−11.8%
18−20
+11.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−600%
7−8
+600%
Valorant 24−27
−53.8%
40−45
+53.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−300%
8−9
+300%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 23
−52.2%
35−40
+52.2%
Far Cry 5 5−6
−60%
8−9
+60%
Forza Horizon 4 7−8
−71.4%
12−14
+71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−40%
7−8
+40%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−40%
7−8
+40%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1

Vậy Quadro P520 và Radeon 740M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 740M nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Radeon 740M nhanh hơn 600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 740M tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.69 7.20
Mức độ mới 23 Tháng 5 2019 4 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 15 Watt

Radeon 740M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 53.5%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 740M vì nó vượt trội hơn Quadro P520 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro P520 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon 740M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro P520
Quadro P520
AMD Radeon 740M
Radeon 740M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 107 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 120 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 740M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro P520 hoặc Radeon 740M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.