Radeon Pro Vega II vs Pro 5600M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega II và Radeon Pro 5600M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Pro Vega II vượt qua Pro 5600M với mức ấn tượng là 69% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega II và Radeon Pro 5600M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 103 | 240 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 17.18 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 5.89 | 33.10 |
Kiến trúc | GCN 5.1 (2018−2022) | RDNA 1.0 (2019−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Vega 20 | Navi 12 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 3 Tháng 6 2019 (5 năm năm trước) | 15 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $2,199 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon Pro Vega II và Radeon Pro 5600M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega II và Radeon Pro 5600M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 4096 | 2560 |
Tần số nhân | 1574 MHz | 1000 MHz |
Tần số Boost | 1720 MHz | 1030 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 13,230 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 475 Watt | 50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 440.3 | 164.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 14.09 TFLOPS | 5.274 TFLOPS |
ROPs | 64 | 64 |
TMUs | 256 | 160 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega II và Radeon Pro 5600M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Giao diện | Apple MPX | PCIe 4.0 x16 |
Độ dày | Quad-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega II và Radeon Pro 5600M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | HBM2 | HBM2 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 32 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 4096 Bit | 2048 Bit |
Tần số bộ nhớ | 806 MHz | 770 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 825.3 GB/s | 394.2 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega II và Radeon Pro 5600M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI 2.0b, 4x Thunderbolt | No outputs |
HDMI | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon Pro Vega II và Radeon Pro 5600M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 6.7 | 6.5 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.1 | 2.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.2 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Vega II và Radeon Pro 5600M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon Pro Vega II và Radeon Pro 5600M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Forza Horizon 4 | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Forza Horizon 5 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Metro Exodus | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
Valorant | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Dota 2 | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Far Cry 5 | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Fortnite | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Forza Horizon 4 | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Forza Horizon 5 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Grand Theft Auto V | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Metro Exodus | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Valorant | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
World of Tanks | 250−260
+0%
|
250−260
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Dota 2 | 80−85
+0%
|
80−85
+0%
|
Far Cry 5 | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Forza Horizon 4 | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
Forza Horizon 5 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Valorant | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Grand Theft Auto V | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
World of Tanks | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Far Cry 5 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Forza Horizon 4 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Metro Exodus | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Valorant | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Dota 2 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Grand Theft Auto V | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Metro Exodus | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Dota 2 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Far Cry 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Fortnite | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Forza Horizon 4 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Forza Horizon 5 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Valorant | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 39.28 | 23.25 |
Mức độ mới | 3 Tháng 6 2019 | 15 Tháng 6 2020 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 32 GB | 8 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 475 Watt | 50 Watt |
Pro Vega II có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 68.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .
Mặt khác, các ưu điểm của Pro 5600M: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 850%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro Vega II vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 5600M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon Pro Vega II được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon Pro 5600M dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.