Radeon Pro Vega II vs Pro 5600M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega II và Radeon Pro 5600M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro Vega II
2019
32 GB HBM2, 475 Watt
39.28
+68.9%

Pro Vega II vượt qua Pro 5600M với mức ấn tượng là 69% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega II và Radeon Pro 5600M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất103240
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.18không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.8933.10
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaVega 20Navi 12
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành3 Tháng 6 2019 (5 năm năm trước)15 Tháng 6 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega II và Radeon Pro 5600M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega II và Radeon Pro 5600M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962560
Tần số nhân1574 MHz1000 MHz
Tần số Boost1720 MHz1030 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,230 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)475 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture440.3164.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.09 TFLOPS5.274 TFLOPS
ROPs6464
TMUs256160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega II và Radeon Pro 5600M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnApple MPXPCIe 4.0 x16
Độ dàyQuad-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega II và Radeon Pro 5600M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ806 MHz770 MHz
Băng thông bộ nhớ825.3 GB/s394.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega II và Radeon Pro 5600M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.0b, 4x ThunderboltNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro Vega II và Radeon Pro 5600M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.76.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.0
Vulkan1.31.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Vega II và Radeon Pro 5600M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro Vega II 39.28
+68.9%
Pro 5600M 23.25

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro Vega II 15596
+68.9%
Pro 5600M 9232

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Vega II và Radeon Pro 5600M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Metro Exodus 60−65
+0%
60−65
+0%
Red Dead Redemption 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 5 60−65
+0%
60−65
+0%
Grand Theft Auto V 80−85
+0%
80−85
+0%
Metro Exodus 60−65
+0%
60−65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
Red Dead Redemption 2 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+0%
75−80
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%
World of Tanks 250−260
+0%
250−260
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 45−50
+0%
45−50
+0%
Dota 2 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 5 60−65
+0%
60−65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
+0%
21−24
+0%
World of Tanks 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 20−22
+0%
20−22
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 55−60
+0%
55−60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
Red Dead Redemption 2 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Fortnite 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 20−22
+0%
20−22
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.28 23.25
Mức độ mới 3 Tháng 6 2019 15 Tháng 6 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 475 Watt 50 Watt

Pro Vega II có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 68.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 5600M: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 850%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro Vega II vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 5600M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro Vega II được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon Pro 5600M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega II
Radeon Pro Vega II
AMD Radeon Pro 5600M
Radeon Pro 5600M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 81 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega II theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 78 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro Vega II hoặc Radeon Pro 5600M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.