Radeon Pro Vega II vs Apple M1 8-Core GPU

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega II và M1 8-Core GPU, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro Vega II
2019
32 GB HBM2, 475 Watt
34.91
+195%

Pro Vega II vượt qua Apple M1 8-Core GPU với mức trọn vẹn là 195% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega II và M1 8-Core GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất112394
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.18không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.81không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 5.1 (2018−2022)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaVega 20không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 6 2019 (5 năm năm trước)10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega II và M1 8-Core GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega II và M1 8-Core GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40968
Tần số nhân1574 MHz1278 MHz
Tần số Boost1720 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn13,230 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)475 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture440.3không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động14.09 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs256không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega II và M1 8-Core GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnApple MPXkhông có dữ liệu
Độ dàyQuad-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega II và M1 8-Core GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ806 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ825.3 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega II và M1 8-Core GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.0b, 4x Thunderboltkhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro Vega II và M1 8-Core GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)không có dữ liệu
Shader Model6.7không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Vega II và M1 8-Core GPU trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80−85
+186%
28
−186%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p27.49không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+0%
170−180
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 45−50
+0%
45−50
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 27−30
+0%
27−30
+0%
Dota 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+0%
95−100
+0%
Grand Theft Auto V 20−22
+0%
20−22
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+0%
100−110
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Far Cry 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy Pro Vega II và Apple M1 8-Core GPU cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega II nhanh hơn 186% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 34.91 11.82
Mức độ mới 3 Tháng 6 2019 10 Tháng 11 2020
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm

Pro Vega II có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 195.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Apple M1 8-Core GPU: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro Vega II vì nó vượt trội hơn M1 8-Core GPU trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro Vega II được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Apple M1 8-Core GPU dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega II
Radeon Pro Vega II
Apple M1 8-Core GPU
M1 8-Core GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 81 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega II theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 933 các phiếu

Hãy đánh giá M1 8-Core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro Vega II hoặc M1 8-Core GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.