Quadro RTX 4000 vs GeForce GTX 750 Ti
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 750 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 4000 vượt qua GTX 750 Ti với mức trọn vẹn là 290% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 750 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 110 | 447 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 30 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 37.73 | 5.01 |
Hiệu quả năng lượng | 17.05 | 11.65 |
Kiến trúc | Turing (2018−2022) | Maxwell (2014−2017) |
Bộ xử lý đồ họa | TU104 | GM107 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 13 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước) | 18 Tháng 2 2014 (10 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $899 | $149 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RTX 4000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 653% so với GTX 750 Ti.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 750 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 750 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2304 | 640 |
Tần số nhân | 1005 MHz | 1020 MHz |
Tần số Boost | 1545 MHz | 1085 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 13,600 million | 1,870 million |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 160 Watt | 60 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 222.5 | 43.40 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 7.119 TFLOPS | 1.389 TFLOPS |
ROPs | 64 | 16 |
TMUs | 144 | 40 |
Tensor Cores | 288 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 36 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 750 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | PCI Express 3.0 |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 241 mm | 145 mm |
Chiều cao | không có dữ liệu | 11.1 cm |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 750 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1625 MHz | 5.4 GB/s |
Băng thông bộ nhớ | 416.0 GB/s | 86.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 750 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 3x DisplayPort, 1x USB Type-C | One Dual Link DVI-I, One Dual Link DVI-D, One mini-HDMI |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | 4 displays |
HDMI | - | + |
HDCP | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | Internal |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 750 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Blu Ray 3D | - | + |
3D Gaming | - | + |
3D Vision | - | + |
3D Vision Live | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 750 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_1) | 12 (11_0) |
Shader Model | 6.5 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.2 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.1.126 |
CUDA | 7.5 | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 750 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 OpenCL
GeekBench 5 Vulkan
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.
GeekBench 5 CUDA
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 750 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 190−200
+280%
| 50
−280%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 4.73
−58.8%
| 2.98
+58.8%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 750 Ti thấp hơn 59% ở độ phân giải 1080p
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Forza Horizon 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Metro Exodus | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Valorant | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Dota 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Far Cry 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Fortnite | 55−60
+0%
|
55−60
+0%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Forza Horizon 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Grand Theft Auto V | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Metro Exodus | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Valorant | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
World of Tanks | 140−150
+0%
|
140−150
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Counter-Strike 2 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Dota 2 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Far Cry 5 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Forza Horizon 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Valorant | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
World of Tanks | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Counter-Strike 2 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Far Cry 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Forza Horizon 4 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Forza Horizon 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Metro Exodus | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Dota 2 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Grand Theft Auto V | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Metro Exodus | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Counter-Strike 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dota 2 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Far Cry 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Fortnite | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Forza Horizon 4 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Vậy RTX 4000 và GTX 750 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 4000 nhanh hơn 280% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 39.62 | 10.15 |
Mức độ mới | 13 Tháng 11 2018 | 18 Tháng 2 2014 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 4 GB |
Quy trình công nghệ | 12 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 160 Watt | 60 Watt |
RTX 4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 290.3%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của GTX 750 Ti: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 4000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 750 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro RTX 4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 750 Ti dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro RTX 4000 và GeForce GTX 750 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.