Radeon Pro Vega 64 vs RX 5500 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro Vega 64 và Radeon RX 5500 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro Vega 64
2017
16 GB HBM2,250 Watt
33.62
+41.7%

Pro Vega 64 vượt qua RX 5500 XT với mức quan trọng là 42% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro Vega 64 và Radeon RX 5500 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất160239
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10097
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu47.49
Hiệu quả năng lượng9.2612.57
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaVega 10Navi 14
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)12 Tháng 12 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$169

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro Vega 64 và Radeon RX 5500 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro Vega 64 và Radeon RX 5500 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40961408
Tần số nhân1250 MHz1607 MHz
Tần số Boost1350 MHz1845 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million6,400 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture345.6162.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.06 TFLOPS5.196 TFLOPS
ROPs6432
TMUs25688

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro Vega 64 và Radeon RX 5500 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm180 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro Vega 64 và Radeon RX 5500 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ786 MHz14000 MHz
Băng thông bộ nhớ402.4 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro Vega 64 và Radeon RX 5500 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro Vega 64 và Radeon RX 5500 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.1.1251.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro Vega 64 và Radeon RX 5500 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro Vega 64 33.62
+41.7%
RX 5500 XT 23.73

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro Vega 64 12920
+41.7%
RX 5500 XT 9120

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro Vega 64 71252
+60.1%
RX 5500 XT 44516

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Pro Vega 64 73720
+74.4%
RX 5500 XT 42273

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro Vega 64 và Radeon RX 5500 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100−110
+29.9%
77
−29.9%
1440p55−60
+31%
42
−31%
4K35−40
+40%
25
−40%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.19
1440pkhông có dữ liệu4.02
4Kkhông có dữ liệu6.76

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 66
+0%
66
+0%
Cyberpunk 2077 78
+0%
78
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 50
+0%
50
+0%
Cyberpunk 2077 56
+0%
56
+0%
Forza Horizon 4 133
+0%
133
+0%
Forza Horizon 5 92
+0%
92
+0%
Metro Exodus 99
+0%
99
+0%
Red Dead Redemption 2 108
+0%
108
+0%
Valorant 139
+0%
139
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 41
+0%
41
+0%
Cyberpunk 2077 42
+0%
42
+0%
Dota 2 112
+0%
112
+0%
Far Cry 5 43
+0%
43
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 108
+0%
108
+0%
Forza Horizon 5 61
+0%
61
+0%
Grand Theft Auto V 94
+0%
94
+0%
Metro Exodus 66
+0%
66
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
Red Dead Redemption 2 39
+0%
39
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+0%
75−80
+0%
Valorant 84
+0%
84
+0%
World of Tanks 250−260
+0%
250−260
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 35
+0%
35
+0%
Cyberpunk 2077 36
+0%
36
+0%
Dota 2 143
+0%
143
+0%
Far Cry 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 95
+0%
95
+0%
Forza Horizon 5 62
+0%
62
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 114
+0%
114
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 44
+0%
44
+0%
Grand Theft Auto V 44
+0%
44
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 24
+0%
24
+0%
World of Tanks 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 19
+0%
19
+0%
Cyberpunk 2077 19
+0%
19
+0%
Far Cry 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 4 66
+0%
66
+0%
Forza Horizon 5 39
+0%
39
+0%
Metro Exodus 60
+0%
60
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 91
+0%
91
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 13
+0%
13
+0%
Dota 2 42
+0%
42
+0%
Grand Theft Auto V 42
+0%
42
+0%
Metro Exodus 19
+0%
19
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
Red Dead Redemption 2 15
+0%
15
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 42
+0%
42
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 8
+0%
8
+0%
Dota 2 78
+0%
78
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 38
+0%
38
+0%
Forza Horizon 5 21
+0%
21
+0%
Valorant 25
+0%
25
+0%

Vậy Pro Vega 64 và RX 5500 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro Vega 64 nhanh hơn 30% ở độ phân giải 1080p
  • Pro Vega 64 nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1440p
  • Pro Vega 64 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.62 23.73
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 12 Tháng 12 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 130 Watt

Pro Vega 64 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 41.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 5500 XT: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro Vega 64 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5500 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro Vega 64 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 5500 XT dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro Vega 64 và Radeon RX 5500 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro Vega 64
Radeon Pro Vega 64
AMD Radeon RX 5500 XT
Radeon RX 5500 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega 64 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 3016 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro Vega 64 hoặc Radeon RX 5500 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.