Radeon Pro SSG vs Quadro P5200 Max-Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro SSG và Quadro P5200 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro SSG
2016
4 GB HBM, 260 Watt
27.56

P5200 Max-Q vượt qua Pro SSG với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro SSG và Quadro P5200 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất206172
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.17không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.5822.56
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaFijiGP104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành26 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)21 Tháng 2 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$9,999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro SSG và Quadro P5200 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro SSG và Quadro P5200 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962560
Tần số nhân1000 MHz1316 MHz
Tần số Boost1050 MHz1569 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,900 million7,200 million
Quy trình công nghệ28 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)260 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture268.8251.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.602 TFLOPS8.033 TFLOPS
ROPs6464
TMUs256160

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro SSG và Quadro P5200 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro SSG và Quadro P5200 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBMGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz1804 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s230.9 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro SSG và Quadro P5200 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 1.4a, 3x mini-DisplayPort 1.2No outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro SSG và Quadro P5200 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.56.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.2
Vulkan1.2.1701.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro SSG và Quadro P5200 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro SSG 27.56
P5200 Max-Q 31.57
+14.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro SSG 10971
P5200 Max-Q 12568
+14.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro SSG và Quadro P5200 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.56 31.57
Mức độ mới 26 Tháng 7 2016 21 Tháng 2 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 260 Watt 100 Watt

P5200 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro P5200 Max-Q vì nó vượt trội hơn Radeon Pro SSG trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro SSG được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro P5200 Max-Q dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro SSG và Quadro P5200 Max-Q, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro SSG
Radeon Pro SSG
NVIDIA Quadro P5200 Max-Q
Quadro P5200 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 3648 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro SSG theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 14 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro P5200 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro SSG hoặc Quadro P5200 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.