Tesla M40 24 GB vs Radeon Pro SSG

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla M40 24 GB và Radeon Pro SSG, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Tesla M40 24 GB
2015
24 GB GDDR5,250 Watt
27.11

Pro SSG vượt qua Tesla M40 24 GB với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla M40 24 GB và Radeon Pro SSG, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất210201
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.15
Hiệu quả năng lượng7.467.56
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGM200Fiji
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 11 2015 (9 năm năm trước)26 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$9,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla M40 24 GB và Radeon Pro SSG: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla M40 24 GB và Radeon Pro SSG, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30724096
Tần số nhân948 MHz1000 MHz
Tần số Boost1112 MHz1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,000 million8,900 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture213.5268.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.832 TFLOPS8.602 TFLOPS
ROPs9664
TMUs192256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla M40 24 GB và Radeon Pro SSG với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ8-pin EPS1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla M40 24 GB và Radeon Pro SSG: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ288.4 GB/s512.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla M40 24 GB và Radeon Pro SSG. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 1.4a, 3x mini-DisplayPort 1.2
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Tesla M40 24 GB và Radeon Pro SSG hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.76.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.2.170
CUDA5.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla M40 24 GB và Radeon Pro SSG trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Tesla M40 24 GB 27.11
Pro SSG 28.55
+5.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla M40 24 GB 10417
Pro SSG 10971
+5.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla M40 24 GB và Radeon Pro SSG trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.11 28.55
Mức độ mới 10 Tháng 11 2015 26 Tháng 7 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 260 Watt

Tesla M40 24 GB có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro SSG: hiệu năng cao hơn 5.3%vàmới hơn 8 tháng.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Tesla M40 24 GB và Radeon Pro SSG quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tesla M40 24 GB và Radeon Pro SSG, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla M40 24 GB
Tesla M40 24 GB
AMD Radeon Pro SSG
Radeon Pro SSG

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 34 các phiếu

Hãy đánh giá Tesla M40 24 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.1 3258 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro SSG theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Tesla M40 24 GB hoặc Radeon Pro SSG, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.