Tesla M6 vs Radeon Pro SSG

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Tesla M6 và Radeon Pro SSG, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Tesla M6
2015
8 GB GDDR5, 100 Watt
15.50

Pro SSG vượt qua Tesla M6 với mức ấn tượng là 78% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla M6 và Radeon Pro SSG, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất343206
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.17
Hiệu quả năng lượng11.087.58
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)GCN 3.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGM204Fiji
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành30 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)26 Tháng 7 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$9,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla M6 và Radeon Pro SSG: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla M6 và Radeon Pro SSG, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng15364096
Tần số nhân930 MHz1000 MHz
Tần số Boost1180 MHz1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million8,900 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture113.3268.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.625 TFLOPS8.602 TFLOPS
ROPs6464
TMUs96256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla M6 và Radeon Pro SSG với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàyMXM Module2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla M6 và Radeon Pro SSG: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ160.4 GB/s512.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla M6 và Radeon Pro SSG. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 1.4a, 3x mini-DisplayPort 1.2
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla M6 và Radeon Pro SSG hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_0)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.1.1261.2.170
CUDA5.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Tesla M6 và Radeon Pro SSG trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Tesla M6 15.50
Pro SSG 27.56
+77.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Tesla M6 6171
Pro SSG 10971
+77.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Tesla M6 và Radeon Pro SSG trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.50 27.56
Mức độ mới 30 Tháng 8 2015 26 Tháng 7 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 260 Watt

Tesla M6 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 160%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro SSG: hiệu năng cao hơn 77.8%vàmới hơn 10 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro SSG vì nó vượt trội hơn Tesla M6 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tesla M6 và Radeon Pro SSG, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla M6
Tesla M6
AMD Radeon Pro SSG
Radeon Pro SSG

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 31 phiếu

Hãy đánh giá Tesla M6 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 3648 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro SSG theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Tesla M6 hoặc Radeon Pro SSG, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.