Radeon Pro 580X vs RX 6900 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 580X và Radeon RX 6900 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 580X
2019
8 GB GDDR5, 150 Watt
16.88

RX 6900 XT vượt qua Pro 580X với mức trọn vẹn là 255% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 580X và Radeon RX 6900 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất30129
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu30.05
Hiệu quả năng lượng8.9115.79
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20Navi 21
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 3 2019 (6 năm năm trước)28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 580X và Radeon RX 6900 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 580X và Radeon RX 6900 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23045120
Tần số nhân1100 MHz1825 MHz
Tần số Boost1200 MHz2250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million26,800 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture172.8720.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.53 TFLOPS23.04 TFLOPS
ROPs32128
TMUs144320
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 580X và Radeon RX 6900 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 580X và Radeon RX 6900 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1695 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ217.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 580X và Radeon RX 6900 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 580X và Radeon RX 6900 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 580X và Radeon RX 6900 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 580X 16.88
RX 6900 XT 59.84
+255%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 580X 7540
RX 6900 XT 26736
+255%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 580X và Radeon RX 6900 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD55−60
−256%
196
+256%
1440p35−40
−283%
134
+283%
4K21−24
−295%
83
+295%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.10
1440pkhông có dữ liệu7.46
4Kkhông có dữ liệu12.04

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 160−170
+0%
160−170
+0%
Hogwarts Legacy 150−160
+0%
150−160
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 195
+0%
195
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Cyberpunk 2077 160−170
+0%
160−170
+0%
Far Cry 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 283
+0%
283
+0%
Forza Horizon 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Hogwarts Legacy 150−160
+0%
150−160
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 196
+0%
196
+0%
Counter-Strike 2 300−350
+0%
300−350
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 160−170
+0%
160−170
+0%
Dota 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Far Cry 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%
Forza Horizon 4 279
+0%
279
+0%
Forza Horizon 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Grand Theft Auto V 160−170
+0%
160−170
+0%
Hogwarts Legacy 150−160
+0%
150−160
+0%
Metro Exodus 164
+0%
164
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 323
+0%
323
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 197
+0%
197
+0%
Cyberpunk 2077 160−170
+0%
160−170
+0%
Dota 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Far Cry 5 180−190
+0%
180−190
+0%
Forza Horizon 4 248
+0%
248
+0%
Hogwarts Legacy 150−160
+0%
150−160
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 164
+0%
164
+0%
Valorant 411
+0%
411
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 450−500
+0%
450−500
+0%
Grand Theft Auto V 130−140
+0%
130−140
+0%
Metro Exodus 102
+0%
102
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 196
+0%
196
+0%
Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 231
+0%
231
+0%
Hogwarts Legacy 85−90
+0%
85−90
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Grand Theft Auto V 150−160
+0%
150−160
+0%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%
Metro Exodus 67
+0%
67
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 122
+0%
122
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 134
+0%
134
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Dota 2 150−160
+0%
150−160
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 162
+0%
162
+0%
Hogwarts Legacy 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+0%
95−100
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy Pro 580X và RX 6900 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 XT nhanh hơn 256% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6900 XT nhanh hơn 283% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6900 XT nhanh hơn 295% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.88 59.84
Mức độ mới 18 Tháng 3 2019 28 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 300 Watt

Pro 580X có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6900 XT: hiệu năng cao hơn 254.5%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6900 XT vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 580X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 580X được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 6900 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 580X
Radeon Pro 580X
AMD Radeon RX 6900 XT
Radeon RX 6900 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 92 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 580X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 3961 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 580X hoặc Radeon RX 6900 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.