GeForce GTX 1660 Ti Max-Q vs GTX 1650 GDDR6

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và GeForce GTX 1650 GDDR6, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất249không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất69.08không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng26.31không có dữ liệu
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU116TU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)1 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và GeForce GTX 1650 GDDR6: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và GeForce GTX 1650 GDDR6, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536896
Tần số nhân1140 MHz1410 MHz
Tần số Boost1335 MHz1590 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,600 million4,700 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture128.289.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.101 TFLOPS2.849 TFLOPS
ROPs4832
TMUs9656

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và GeForce GTX 1650 GDDR6 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và GeForce GTX 1650 GDDR6: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và GeForce GTX 1650 GDDR6. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và GeForce GTX 1650 GDDR6 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.140
CUDA7.57.5

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 1 Tháng 4 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 75 Watt

GTX 1660 Ti Max-Q có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650 GDDR6: mới hơn 11 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và GeForce GTX 1650 GDDR6. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1660 Ti Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1650 GDDR6 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1660 Ti Max-Q và GeForce GTX 1650 GDDR6, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1660 Ti Max-Q
GeForce GTX 1660 Ti Max-Q
NVIDIA GeForce GTX 1650 GDDR6
GeForce GTX 1650 GDDR6

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 558 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 Ti Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2004 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 GDDR6 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1660 Ti Max-Q hoặc GeForce GTX 1650 GDDR6, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.