Radeon RX 5700 XT vs Arc B570

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5700 XT và Arc B570, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5700 XT
2019
8 GB GDDR6, 225 Watt
36.72
+22%

RX 5700 XT vượt qua Arc B570 với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5700 XT và Arc B570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất98158
Vị trí theo mức độ phổ biến53không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất42.9081.56
Hiệu quả năng lượng12.9415.91
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Xe2 (2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10BMG-G21
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $219

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc B570 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 90% so với RX 5700 XT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5700 XT và Arc B570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5700 XT và Arc B570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602304
Tần số nhân1605 MHz2500 MHz
Tần số Boost1905 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million19,600 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture304.8360.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.754 TFLOPS11.52 TFLOPS
ROPs6480
TMUs160144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5700 XT và Arc B570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài272 mm272 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5700 XT và Arc B570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s380.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5700 XT và Arc B570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 5700 XT và Arc B570 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu
Multi Monitor+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5700 XT và Arc B570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan+1.4
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5700 XT và Arc B570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5700 XT 36.72
+22%
Arc B570 30.11

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5700 XT 16408
+22%
Arc B570 13452

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5700 XT và Arc B570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD125
+25%
100−110
−25%
1440p76
+26.7%
60−65
−26.7%
4K47
+34.3%
35−40
−34.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.19
−45.8%
2.19
+45.8%
1440p5.25
−43.8%
3.65
+43.8%
4K8.49
−35.7%
6.26
+35.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B570 thấp hơn 46% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B570 thấp hơn 44% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B570 thấp hơn 36% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 347
+23.9%
280−290
−23.9%
Cyberpunk 2077 78
+30%
60−65
−30%
Hogwarts Legacy 122
+22%
100−105
−22%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 119
+25.3%
95−100
−25.3%
Counter-Strike 2 308
+23.2%
250−260
−23.2%
Cyberpunk 2077 78
+30%
60−65
−30%
Far Cry 5 138
+25.5%
110−120
−25.5%
Fortnite 223
+23.9%
180−190
−23.9%
Forza Horizon 4 155
+29.2%
120−130
−29.2%
Forza Horizon 5 173
+23.6%
140−150
−23.6%
Hogwarts Legacy 99
+23.8%
80−85
−23.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 177
+26.4%
140−150
−26.4%
Valorant 313
+25.2%
250−260
−25.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110
+22.2%
90−95
−22.2%
Counter-Strike 2 177
+26.4%
140−150
−26.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+26.4%
220−230
−26.4%
Cyberpunk 2077 75
+25%
60−65
−25%
Dota 2 92
+22.7%
75−80
−22.7%
Far Cry 5 130
+30%
100−105
−30%
Fortnite 179
+27.9%
140−150
−27.9%
Forza Horizon 4 154
+28.3%
120−130
−28.3%
Forza Horizon 5 152
+26.7%
120−130
−26.7%
Grand Theft Auto V 145
+31.8%
110−120
−31.8%
Hogwarts Legacy 77
+28.3%
60−65
−28.3%
Metro Exodus 97
+29.3%
75−80
−29.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 166
+27.7%
130−140
−27.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 154
+28.3%
120−130
−28.3%
Valorant 294
+22.5%
240−250
−22.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 105
+23.5%
85−90
−23.5%
Cyberpunk 2077 67
+34%
50−55
−34%
Dota 2 103
+28.8%
80−85
−28.8%
Far Cry 5 111
+23.3%
90−95
−23.3%
Forza Horizon 4 148
+23.3%
120−130
−23.3%
Hogwarts Legacy 59
+31.1%
45−50
−31.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 139
+26.4%
110−120
−26.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 93
+24%
75−80
−24%
Valorant 159
+22.3%
130−140
−22.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 143
+30%
110−120
−30%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 105
+23.5%
85−90
−23.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+24.1%
220−230
−24.1%
Grand Theft Auto V 79
+31.7%
60−65
−31.7%
Metro Exodus 57
+26.7%
45−50
−26.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+25%
140−150
−25%
Valorant 286
+24.3%
230−240
−24.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 89
+27.1%
70−75
−27.1%
Cyberpunk 2077 40
+33.3%
30−33
−33.3%
Far Cry 5 97
+29.3%
75−80
−29.3%
Forza Horizon 4 119
+25.3%
95−100
−25.3%
Hogwarts Legacy 42
+40%
30−33
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+25%
60−65
−25%

1440p
Epic Preset

Fortnite 93
+24%
75−80
−24%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 28
+33.3%
21−24
−33.3%
Grand Theft Auto V 79
+31.7%
60−65
−31.7%
Hogwarts Legacy 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Metro Exodus 35
+29.6%
27−30
−29.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+35%
40−45
−35%
Valorant 242
+27.4%
190−200
−27.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60
+33.3%
45−50
−33.3%
Counter-Strike 2 45−50
+34.3%
35−40
−34.3%
Cyberpunk 2077 17
+41.7%
12−14
−41.7%
Dota 2 93
+24%
75−80
−24%
Far Cry 5 53
+32.5%
40−45
−32.5%
Forza Horizon 4 79
+31.7%
60−65
−31.7%
Hogwarts Legacy 24
+33.3%
18−20
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
+32.5%
40−45
−32.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 45
+28.6%
35−40
−28.6%

Vậy RX 5700 XT và Arc B570 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 XT nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 XT nhanh hơn 27% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5700 XT nhanh hơn 34% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.72 30.11
Mức độ mới 7 Tháng 7 2019 16 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 150 Watt

RX 5700 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B570: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700 XT vì nó vượt trội hơn Arc B570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5700 XT
Radeon RX 5700 XT
Intel Arc B570
Arc B570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 8571 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 72 các phiếu

Hãy đánh giá Arc B570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5700 XT hoặc Arc B570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.