Radeon Pro 560 vs Iris Xe Graphics G7 96EUs

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 560 và Iris Xe Graphics G7 96EUs, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 560
2017
4 GB GDDR5, 75 Watt
8.73

Iris Xe Graphics G7 96EUs chỉ vượt qua Pro 560 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 560 và Iris Xe Graphics G7 96EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất489484
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.3222.71
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21Tiger Lake Xe
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 560 và Iris Xe Graphics G7 96EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 560 và Iris Xe Graphics G7 96EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng102496
Tần số nhân907 MHz400 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture58.05không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.858 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs64không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 560 và Iris Xe Graphics G7 96EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 560 và Iris Xe Graphics G7 96EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1270 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ81.28 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 560 và Iris Xe Graphics G7 96EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 560 và Iris Xe Graphics G7 96EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 560 và Iris Xe Graphics G7 96EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 560 và Iris Xe Graphics G7 96EUs trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro 560 8.73
Iris Xe Graphics G7 96EUs 8.90
+1.9%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Pro 560 5305
Iris Xe Graphics G7 96EUs 6504
+22.6%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Pro 560 18982
Iris Xe Graphics G7 96EUs 25978
+36.9%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Pro 560 3892
Iris Xe Graphics G7 96EUs 5139
+32%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Pro 560 23105
Iris Xe Graphics G7 96EUs 26982
+16.8%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Pro 560 198867
Iris Xe Graphics G7 96EUs 208639
+4.9%

3DMark Time Spy Graphics

Pro 560 1376
Iris Xe Graphics G7 96EUs 1560
+13.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 560 và Iris Xe Graphics G7 96EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24−27
−12.5%
27
+12.5%
1440p14−16
−7.1%
15
+7.1%
4K10−12
−10%
11
+10%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
+20%
15
−20%
Cyberpunk 2077 18−20
−11.1%
20
+11.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Counter-Strike 2 18−20
+38.5%
13
−38.5%
Cyberpunk 2077 18−20
+28.6%
14
−28.6%
Forza Horizon 4 35−40
−5.6%
38
+5.6%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
22
+0%
Metro Exodus 24−27
−20.8%
29
+20.8%
Red Dead Redemption 2 24−27
+41.2%
17
−41.2%
Valorant 30−35
+30.8%
26
−30.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Counter-Strike 2 18−20
+50%
12
−50%
Cyberpunk 2077 18−20
+63.6%
11
−63.6%
Dota 2 30−35
+14.3%
28
−14.3%
Far Cry 5 35−40
+22.6%
31
−22.6%
Fortnite 50−55
−1.9%
50−55
+1.9%
Forza Horizon 4 35−40
+20%
30
−20%
Forza Horizon 5 21−24
−4.5%
21−24
+4.5%
Grand Theft Auto V 30−35
+88.2%
17
−88.2%
Metro Exodus 24−27
+26.3%
19
−26.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−1.4%
70−75
+1.4%
Red Dead Redemption 2 24−27
+200%
8
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−3.7%
27−30
+3.7%
Valorant 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
World of Tanks 130−140
+38.5%
96
−38.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+80%
10
−80%
Dota 2 30−35
−46.9%
47
+46.9%
Far Cry 5 35−40
+11.8%
34
−11.8%
Forza Horizon 4 35−40
+50%
24
−50%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
22
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−1.4%
70−75
+1.4%
Valorant 30−35
+47.8%
23
−47.8%

1440p
High Preset

Dota 2 10−12
+57.1%
7
−57.1%
Grand Theft Auto V 12−14
+71.4%
7
−71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−2.4%
40−45
+2.4%
Red Dead Redemption 2 8−9
+0%
8−9
+0%
World of Tanks 65−70
−1.5%
65−70
+1.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+133%
3
−133%
Far Cry 5 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Forza Horizon 4 20−22
+5.3%
19
−5.3%
Forza Horizon 5 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Metro Exodus 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 18−20
+138%
8
−138%
Grand Theft Auto V 18−20
+138%
8
−138%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−3.8%
27−30
+3.8%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+138%
8
−138%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18−20
−5.3%
20
+5.3%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
11
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

Vậy Pro 560 và Iris Xe Graphics G7 96EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 96EUs nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe Graphics G7 96EUs nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Xe Graphics G7 96EUs nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Pro 560 nhanh hơn 200%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Iris Xe Graphics G7 96EUs nhanh hơn 47%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 560 tốt hơn trong 25 các bài kiểm tra (39%)
  • Iris Xe Graphics G7 96EUs tốt hơn trong 20 các bài kiểm tra (31%)
  • Hòa trong 19 các bài kiểm tra (30%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.73 8.90
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 28 Watt

Iris Xe Graphics G7 96EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.9%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 167.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Pro 560 và Iris Xe Graphics G7 96EUs quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 560 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Iris Xe Graphics G7 96EUs dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro 560 và Iris Xe Graphics G7 96EUs, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 560
Radeon Pro 560
Intel Iris Xe Graphics G7 96EUs
Iris Xe Graphics G7 96EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 113 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 1001 phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 96EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro 560 hoặc Iris Xe Graphics G7 96EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.