Radeon Pro 560 vs Pro 5500M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 560 và Radeon Pro 5500M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Pro 560
2017
4 GB GDDR5,75 Watt
9.04

Pro 5500M vượt qua Pro 560 với mức ấn tượng là 95% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 560 và Radeon Pro 5500M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất485314
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.3014.28
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21Navi 14
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 560 và Radeon Pro 5500M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 560 và Radeon Pro 5500M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10241536
Tần số nhân907 MHz1000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million6,400 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt85 Watt
Tốc độ xử lý texture58.05139.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.858 TFLOPS4.454 TFLOPS
ROPs1632
TMUs6496

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 560 và Radeon Pro 5500M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 560 và Radeon Pro 5500M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1270 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ81.28 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 560 và Radeon Pro 5500M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 560 và Radeon Pro 5500M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon Pro 560 và Radeon Pro 5500M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 560 và Radeon Pro 5500M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Pro 560 9.04
Pro 5500M 17.63
+95%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 560 3475
Pro 5500M 6775
+95%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Pro 560 5305
Pro 5500M 14725
+178%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Pro 560 3892
Pro 5500M 10399
+167%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Pro 560 23105
Pro 5500M 65776
+185%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Pro 560 198867
Pro 5500M 364184
+83.1%

3DMark Time Spy Graphics

Pro 560 1376
Pro 5500M 3364
+144%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 560 và Radeon Pro 5500M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27−30
−115%
58
+115%
1440p30−35
−96.7%
59
+96.7%
4K16−18
−106%
33
+106%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
−72.2%
30−35
+72.2%
Cyberpunk 2077 18−20
−94.4%
35−40
+94.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
−96.6%
55−60
+96.6%
Counter-Strike 2 18−20
−72.2%
30−35
+72.2%
Cyberpunk 2077 18−20
+20%
15
−20%
Forza Horizon 4 35−40
−103%
70−75
+103%
Forza Horizon 5 21−24
−86.4%
41
+86.4%
Metro Exodus 24−27
−179%
67
+179%
Red Dead Redemption 2 24−27
−213%
75
+213%
Valorant 30−35
−150%
85
+150%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
−96.6%
55−60
+96.6%
Counter-Strike 2 18−20
−72.2%
30−35
+72.2%
Cyberpunk 2077 18−20
+50%
12
−50%
Dota 2 30−35
−159%
83
+159%
Far Cry 5 35−40
−63.2%
60−65
+63.2%
Fortnite 50−55
−81.1%
95−100
+81.1%
Forza Horizon 4 35−40
−103%
70−75
+103%
Forza Horizon 5 21−24
−114%
45−50
+114%
Grand Theft Auto V 30−35
−116%
69
+116%
Metro Exodus 24−27
−91.7%
46
+91.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−8.5%
77
+8.5%
Red Dead Redemption 2 24−27
−16.7%
28
+16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−104%
55−60
+104%
Valorant 30−35
−109%
70−75
+109%
World of Tanks 130−140
−56.4%
208
+56.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−96.6%
55−60
+96.6%
Counter-Strike 2 18−20
−72.2%
30−35
+72.2%
Cyberpunk 2077 18−20
−94.4%
35−40
+94.4%
Dota 2 30−35
−234%
107
+234%
Far Cry 5 35−40
−100%
76
+100%
Forza Horizon 4 35−40
−103%
70−75
+103%
Forza Horizon 5 21−24
−114%
45−50
+114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−71.8%
120−130
+71.8%
Valorant 30−35
+21.4%
28
−21.4%

1440p
High Preset

Dota 2 10−12
−218%
35
+218%
Grand Theft Auto V 12−14
−192%
35
+192%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−143%
107
+143%
Red Dead Redemption 2 8−9
−100%
16−18
+100%
World of Tanks 65−70
−81.5%
118
+81.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−112%
35−40
+112%
Counter-Strike 2 7−8
−114%
14−16
+114%
Cyberpunk 2077 7−8
−100%
14−16
+100%
Far Cry 5 18−20
−158%
49
+158%
Forza Horizon 4 20−22
−125%
45−50
+125%
Forza Horizon 5 14−16
−100%
27−30
+100%
Metro Exodus 16−18
−156%
41
+156%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−100%
24−27
+100%
Valorant 21−24
+4.5%
22
−4.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−30.8%
16−18
+30.8%
Dota 2 18−20
−31.6%
25
+31.6%
Grand Theft Auto V 18−20
−31.6%
25
+31.6%
Metro Exodus 4−5
−225%
12−14
+225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−127%
59
+127%
Red Dead Redemption 2 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−31.6%
25
+31.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−113%
16−18
+113%
Counter-Strike 2 12−14
−30.8%
16−18
+30.8%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Dota 2 18−20
−184%
54
+184%
Far Cry 5 10−12
−127%
25
+127%
Fortnite 9−10
−133%
21−24
+133%
Forza Horizon 4 10−12
−136%
24−27
+136%
Forza Horizon 5 6−7
−133%
14−16
+133%
Valorant 9−10
−66.7%
15
+66.7%

4K
High Preset

World of Tanks 71
+0%
71
+0%

Vậy Pro 560 và Pro 5500M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5500M nhanh hơn 115% ở độ phân giải 1080p
  • Pro 5500M nhanh hơn 97% ở độ phân giải 1440p
  • Pro 5500M nhanh hơn 106% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Pro 560 nhanh hơn 50%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Pro 5500M nhanh hơn 234%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 560 tốt hơn trong 4các bài kiểm tra (6%)
  • Pro 5500M tốt hơn trong 60các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.04 17.63
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 13 Tháng 11 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 85 Watt

Pro 560 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 5500M: hiệu năng cao hơn 95%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5500M vì nó vượt trội hơn Radeon Pro 560 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon Pro 560 và Radeon Pro 5500M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 560
Radeon Pro 560
AMD Radeon Pro 5500M
Radeon Pro 5500M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 113 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 270 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon Pro 560 hoặc Radeon Pro 5500M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.