Radeon Pro 555X vs GeForce GTX 960M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 555X và GeForce GTX 960M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 555X
2018
4 GB GDDR5, 75 Watt
7.23

GTX 960M chỉ vượt qua Pro 555X với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 555X và GeForce GTX 960M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất514503
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.677.99
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21GM107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành16 Tháng 7 2018 (6 năm năm trước)13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 555X và GeForce GTX 960M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 555X và GeForce GTX 960M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768640
Tần số nhân907 MHz1096 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1176 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million1,870 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture43.5447.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.393 TFLOPS1.505 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 555X và GeForce GTX 960M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x8MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 555X và GeForce GTX 960M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1275 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ81.6 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 555X và GeForce GTX 960M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệu+
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệu+
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 555X và GeForce GTX 960M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
GameStream-+
GeForce ShadowPlay-+
GPU Boostkhông có dữ liệu2.0
GameWorks-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
BatteryBoost-+
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 555X và GeForce GTX 960M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 555X và GeForce GTX 960M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 555X 7.23
GTX 960M 7.53
+4.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 555X 3235
GTX 960M 3365
+4%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Pro 555X 12693
+15.3%
GTX 960M 11008

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Pro 555X 12993
+55.6%
GTX 960M 8352

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 555X và GeForce GTX 960M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p90−95
−5.6%
95
+5.6%
Full HD30−35
−16.7%
35
+16.7%
1440p14−16
−7.1%
15
+7.1%
4K12−14
−16.7%
14
+16.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Counter-Strike 2 40−45
−5%
40−45
+5%
Cyberpunk 2077 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Battlefield 5 30−35
−11.8%
38
+11.8%
Counter-Strike 2 40−45
−5%
40−45
+5%
Cyberpunk 2077 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Far Cry 5 24−27
−12%
28
+12%
Fortnite 45−50
−111%
99
+111%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35
+0%
Forza Horizon 5 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−25%
35
+25%
Valorant 80−85
−2.5%
80−85
+2.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18−20
−5.3%
20−22
+5.3%
Battlefield 5 30−35
+9.7%
31
−9.7%
Counter-Strike 2 40−45
−5%
40−45
+5%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
−3.2%
120−130
+3.2%
Cyberpunk 2077 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Dota 2 55−60
−3.4%
60−65
+3.4%
Far Cry 5 24−27
+0%
25
+0%
Fortnite 45−50
+17.5%
40
−17.5%
Forza Horizon 4 35−40
+12.9%
31
−12.9%
Forza Horizon 5 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
Grand Theft Auto V 27−30
−6.9%
31
+6.9%
Metro Exodus 14−16
+25%
12
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−3.6%
29
+3.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−14.3%
24
+14.3%
Valorant 80−85
−2.5%
80−85
+2.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+30.8%
26
−30.8%
Cyberpunk 2077 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Dota 2 55−60
−3.4%
60−65
+3.4%
Far Cry 5 24−27
+8.7%
23
−8.7%
Forza Horizon 4 35−40
+40%
25
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+55.6%
18
−55.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+50%
14
−50%
Valorant 80−85
−2.5%
80−85
+2.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+51.6%
31
−51.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−7.7%
14−16
+7.7%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
−5%
60−65
+5%
Grand Theft Auto V 10−12
+0%
10−12
+0%
Metro Exodus 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−2.4%
40−45
+2.4%
Valorant 85−90
−3.4%
90−95
+3.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
17
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Far Cry 5 16−18
+6.7%
15
−6.7%
Forza Horizon 4 18−20
+5.6%
18
−5.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−8.3%
12−14
+8.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
−12.5%
18
+12.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
−5.3%
20
+5.3%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−42.9%
10
+42.9%
Valorant 40−45
−2.4%
40−45
+2.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+167%
3
−167%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%
Far Cry 5 8−9
+14.3%
7
−14.3%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+60%
5
−60%

Vậy Pro 555X và GTX 960M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 960M nhanh hơn 6% ở độ phân giải 900p
  • GTX 960M nhanh hơn 17% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 960M nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 960M nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Pro 555X nhanh hơn 167%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 960M nhanh hơn 111%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 555X tốt hơn trong 15 các bài kiểm tra (24%)
  • GTX 960M tốt hơn trong 37 các bài kiểm tra (59%)
  • Hòa trong 11 các bài kiểm tra (17%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.23 7.53
Mức độ mới 16 Tháng 7 2018 13 Tháng 3 2015
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm

Pro 555X có các ưu điểm sau: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 960M: hiệu năng cao hơn 4.1%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon Pro 555X và GeForce GTX 960M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 555X được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 960M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 555X
Radeon Pro 555X
NVIDIA GeForce GTX 960M
GeForce GTX 960M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 172 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 555X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 1103 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 960M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 555X hoặc GeForce GTX 960M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.