Radeon Pro 555 vs ATI HD 5770

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 555 và Radeon HD 5770, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 555
2017
2 GB GDDR5, 75 Watt
7.02
+84.3%

Pro 555 vượt qua ATI HD 5770 với mức ấn tượng là 84% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 555 và Radeon HD 5770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất525677
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.77
Hiệu quả năng lượng7.462.81
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21Juniper
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)13 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 555 và Radeon HD 5770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 555 và Radeon HD 5770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768800
Tần số nhân850 MHz850 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million1,040 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt108 Watt
Tốc độ xử lý texture40.8034.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.306 TFLOPS1.36 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 555 và Radeon HD 5770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu208 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 555 và Radeon HD 5770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1275 MHz4800 MHz
Băng thông bộ nhớ81.6 GB/s76.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 555 và Radeon HD 5770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 555 và Radeon HD 5770 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 555 và Radeon HD 5770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11.2 (11_0)
Shader Model6.45.0
OpenGL4.64.4
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 555 và Radeon HD 5770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 555 7.02
+84.3%
ATI HD 5770 3.81

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 555 3140
+84.2%
ATI HD 5770 1705

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Pro 555 5185
+115%
ATI HD 5770 2410

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 555 và Radeon HD 5770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p40−45
+66.7%
24
−66.7%
Full HD32
−56.3%
50
+56.3%
4K13
+85.7%
7−8
−85.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.18
4Kkhông có dữ liệu22.71

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18−20
+90%
10−11
−90%
Counter-Strike 2 35−40
+144%
16−18
−144%
Cyberpunk 2077 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18−20
+90%
10−11
−90%
Battlefield 5 30−35
+106%
16−18
−106%
Counter-Strike 2 35−40
+144%
16−18
−144%
Cyberpunk 2077 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Far Cry 5 26
+136%
10−12
−136%
Fortnite 82
+242%
24−27
−242%
Forza Horizon 4 31
+63.2%
18−20
−63.2%
Forza Horizon 5 21−24
+120%
10−11
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
+41.2%
16−18
−41.2%
Valorant 75−80
+43.6%
55−60
−43.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18−20
+90%
10−11
−90%
Battlefield 5 30−35
+106%
16−18
−106%
Counter-Strike 2 35−40
+144%
16−18
−144%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+65.8%
70−75
−65.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Dota 2 55−60
+56.8%
35−40
−56.8%
Far Cry 5 24
+118%
10−12
−118%
Fortnite 29
+20.8%
24−27
−20.8%
Forza Horizon 4 26
+36.8%
18−20
−36.8%
Forza Horizon 5 21−24
+120%
10−11
−120%
Grand Theft Auto V 29
+123%
12−14
−123%
Metro Exodus 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21
+23.5%
16−18
−23.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
+91.7%
12−14
−91.7%
Valorant 75−80
+43.6%
55−60
−43.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+106%
16−18
−106%
Cyberpunk 2077 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Dota 2 57
+54.1%
35−40
−54.1%
Far Cry 5 22
+100%
10−12
−100%
Forza Horizon 4 18
−5.6%
18−20
+5.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13
−30.8%
16−18
+30.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+16.7%
12−14
−16.7%
Valorant 75−80
+43.6%
55−60
−43.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 23
−4.3%
24−27
+4.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+117%
6−7
−117%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+90.3%
30−35
−90.3%
Grand Theft Auto V 10−11
+150%
4−5
−150%
Metro Exodus 8−9
+300%
2−3
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+25%
30−35
−25%
Valorant 85−90
+95.5%
40−45
−95.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 16−18
+100%
8−9
−100%
Forza Horizon 4 18−20
+80%
10−11
−80%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+100%
6−7
−100%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+100%
8−9
−100%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+100%
3−4
−100%
Valorant 35−40
+85.7%
21−24
−85.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9 0−1
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 27−30
+100%
14−16
−100%
Far Cry 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 4 12−14
+140%
5−6
−140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+40%
5−6
−40%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+75%
4−5
−75%

Vậy Pro 555 và ATI HD 5770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 555 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 5770 nhanh hơn 56% ở độ phân giải 1080p
  • Pro 555 nhanh hơn 86% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Pro 555 nhanh hơn 1500%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, ATI HD 5770 nhanh hơn 31%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 555 tốt hơn trong 55 các bài kiểm tra (95%)
  • ATI HD 5770 tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.02 3.81
Mức độ mới 5 Tháng 6 2017 13 Tháng 10 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 108 Watt

Pro 555 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 84.3%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 555 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 555 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon HD 5770 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 555
Radeon Pro 555
ATI Radeon HD 5770
Radeon HD 5770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 93 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 555 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 692 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 555 hoặc Radeon HD 5770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.