Radeon Pro 555 vs HD 6970M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon Pro 555 và Radeon HD 6970M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Pro 555
2017
2 GB GDDR5, 75 Watt
7.85
+38.2%

Pro 555 vượt qua HD 6970M với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon Pro 555 và Radeon HD 6970M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất530607
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng7.405.35
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 21Blackcomb
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon Pro 555 và Radeon HD 6970M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon Pro 555 và Radeon HD 6970M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768960
Tần số nhân850 MHz680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,000 million1,700 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture40.8032.64
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.306 TFLOPS1.306 TFLOPS
ROPs1632
TMUs4848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon Pro 555 và Radeon HD 6970M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x8MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon Pro 555 và Radeon HD 6970M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1275 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ81.6 GB/s115.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon Pro 555 và Radeon HD 6970M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon Pro 555 và Radeon HD 6970M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon Pro 555 và Radeon HD 6970M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11.2 (11_0)
Shader Model6.45.0
OpenGL4.64.4
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon Pro 555 và Radeon HD 6970M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Pro 555 7.85
+38.2%
HD 6970M 5.68

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Pro 555 3140
+38.3%
HD 6970M 2270

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Pro 555 5185
+84%
HD 6970M 2819

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon Pro 555 và Radeon HD 6970M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p70−75
+34.6%
52
−34.6%
Full HD32
−59.4%
51
+59.4%
4K13
+44.4%
9−10
−44.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
+52%
24−27
−52%
Cyberpunk 2077 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Hogwarts Legacy 14−16
+40%
10−11
−40%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−35
+43.5%
21−24
−43.5%
Counter-Strike 2 35−40
+52%
24−27
−52%
Cyberpunk 2077 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Far Cry 5 26
+52.9%
16−18
−52.9%
Fortnite 82
+148%
30−35
−148%
Forza Horizon 4 31
+24%
24−27
−24%
Forza Horizon 5 21−24
+46.7%
14−16
−46.7%
Hogwarts Legacy 14−16
+40%
10−11
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
+14.3%
21−24
−14.3%
Valorant 75−80
+21.5%
65−70
−21.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−35
+43.5%
21−24
−43.5%
Counter-Strike 2 35−40
+52%
24−27
−52%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+30.1%
90−95
−30.1%
Cyberpunk 2077 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Dota 2 55−60
+26.1%
45−50
−26.1%
Far Cry 5 24
+41.2%
16−18
−41.2%
Fortnite 29
−13.8%
30−35
+13.8%
Forza Horizon 4 26
+4%
24−27
−4%
Forza Horizon 5 21−24
+46.7%
14−16
−46.7%
Grand Theft Auto V 29
+52.6%
18−20
−52.6%
Hogwarts Legacy 14−16
+40%
10−11
−40%
Metro Exodus 14−16
+50%
10−11
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21
+0%
21−24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
+53.3%
14−16
−53.3%
Valorant 75−80
+21.5%
65−70
−21.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+43.5%
21−24
−43.5%
Cyberpunk 2077 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Dota 2 57
+23.9%
45−50
−23.9%
Far Cry 5 22
+29.4%
16−18
−29.4%
Forza Horizon 4 18
−38.9%
24−27
+38.9%
Hogwarts Legacy 14−16
+40%
10−11
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13
−61.5%
21−24
+61.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−7.1%
14−16
+7.1%
Valorant 75−80
+21.5%
65−70
−21.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 23
−43.5%
30−35
+43.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+38.1%
40−45
−38.1%
Grand Theft Auto V 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Metro Exodus 8−9
+60%
5−6
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+14.3%
35−40
−14.3%
Valorant 85−90
+40.3%
60−65
−40.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+129%
7−8
−129%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Far Cry 5 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Forza Horizon 4 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
Hogwarts Legacy 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Hogwarts Legacy 3−4
+200%
1−2
−200%
Metro Exodus 3−4 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+133%
3−4
−133%
Valorant 35−40
+39.3%
27−30
−39.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+167%
3−4
−167%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 27−30
+47.4%
18−20
−47.4%
Far Cry 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Forza Horizon 4 12−14
+50%
8−9
−50%
Hogwarts Legacy 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

Vậy Pro 555 và HD 6970M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 555 nhanh hơn 35% ở độ phân giải 900p
  • HD 6970M nhanh hơn 59% ở độ phân giải 1080p
  • Pro 555 nhanh hơn 44% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Pro 555 nhanh hơn 200%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD 6970M nhanh hơn 62%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 555 tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (89%)
  • HD 6970M tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.85 5.68
Mức độ mới 5 Tháng 6 2017 4 Tháng 1 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm

Pro 555 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 38.2%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 555 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6970M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon Pro 555 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon HD 6970M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon Pro 555
Radeon Pro 555
AMD Radeon HD 6970M
Radeon HD 6970M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 94 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 555 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 94 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6970M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon Pro 555 hoặc Radeon HD 6970M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.