Radeon PRO WX 3100 vs Quadro RTX 6000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO WX 3100 và Quadro RTX 6000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

PRO WX 3100
2017
4 GB GDDR5, 65 Watt
6.10

RTX 6000 vượt qua PRO 3100 với mức trọn vẹn là 595% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO WX 3100 và Quadro RTX 6000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất623101
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.412.34
Hiệu quả năng lượng7.2712.64
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaLexaTU102
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 6 2017 (8 năm năm trước)13 Tháng 8 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $6,299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 6000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 66% so với PRO WX 3100.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO WX 3100 và Quadro RTX 6000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO WX 3100 và Quadro RTX 6000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5124608
Tần số nhân925 MHz1440 MHz
Tần số Boost1219 MHz1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,200 million18,600 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture39.01509.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.248 TFLOPS16.31 TFLOPS
ROPs1696
TMUs32288
Tensor Coreskhông có dữ liệu576
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72
L1 Cache128 KB4.5 MB
L2 Cache512 KB6 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO WX 3100 và Quadro RTX 6000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO WX 3100 và Quadro RTX 6000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s672.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO WX 3100 và Quadro RTX 6000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DisplayPort, 2x mini-DisplayPort4x DisplayPort, 1x USB Type-C

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO WX 3100 và Quadro RTX 6000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO WX 3100 và Quadro RTX 6000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO WX 3100 6.10
RTX 6000 42.38
+595%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO WX 3100 2581
Mẫu: 358
RTX 6000 17934
+595%
Mẫu: 237

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
PRO WX 3100 7231
RTX 6000 146408
+1925%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO WX 3100 và Quadro RTX 6000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
−579%
95−100
+579%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p14.21
+366%
66.31
−366%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của PRO WX 3100 thấp hơn 366% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 30−35
−577%
210−220
+577%
Cyberpunk 2077 12−14
−592%
90−95
+592%
Hogwarts Legacy 12−14
−567%
80−85
+567%

Full HD
Medium

Battlefield 5 27−30
−567%
180−190
+567%
Counter-Strike 2 30−35
−577%
210−220
+577%
Cyberpunk 2077 12−14
−592%
90−95
+592%
Far Cry 5 20−22
−550%
130−140
+550%
Fortnite 35−40
−584%
260−270
+584%
Forza Horizon 4 27−30
−579%
190−200
+579%
Forza Horizon 5 18−20
−567%
120−130
+567%
Hogwarts Legacy 12−14
−567%
80−85
+567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−552%
150−160
+552%
Valorant 70−75
−543%
450−500
+543%

Full HD
High

Battlefield 5 27−30
−567%
180−190
+567%
Counter-Strike 2 30−35
−577%
210−220
+577%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−580%
700−750
+580%
Cyberpunk 2077 12−14
−592%
90−95
+592%
Dota 2 50−55
−500%
300−310
+500%
Far Cry 5 20−22
−550%
130−140
+550%
Fortnite 35−40
−584%
260−270
+584%
Forza Horizon 4 27−30
−579%
190−200
+579%
Forza Horizon 5 18−20
−567%
120−130
+567%
Grand Theft Auto V 21−24
−582%
150−160
+582%
Hogwarts Legacy 12−14
−567%
80−85
+567%
Metro Exodus 12−14
−567%
80−85
+567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−552%
150−160
+552%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−567%
80−85
+567%
Valorant 70−75
−543%
450−500
+543%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 27−30
−567%
180−190
+567%
Cyberpunk 2077 12−14
−592%
90−95
+592%
Dota 2 50−55
−500%
300−310
+500%
Far Cry 5 20−22
−550%
130−140
+550%
Forza Horizon 4 27−30
−579%
190−200
+579%
Hogwarts Legacy 12−14
−567%
80−85
+567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−552%
150−160
+552%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−543%
45−50
+543%
Valorant 70−75
−543%
450−500
+543%

Full HD
Epic

Fortnite 35−40
−584%
260−270
+584%

1440p
High

Counter-Strike 2 12−14
−567%
80−85
+567%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−525%
300−310
+525%
Grand Theft Auto V 6−7
−567%
40−45
+567%
Metro Exodus 6−7
−567%
40−45
+567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−592%
270−280
+592%
Valorant 70−75
−543%
450−500
+543%

1440p
Ultra

Battlefield 5 10−11
−550%
65−70
+550%
Cyberpunk 2077 5−6
−500%
30−33
+500%
Far Cry 5 12−14
−567%
80−85
+567%
Forza Horizon 4 14−16
−567%
100−105
+567%
Hogwarts Legacy 7−8
−543%
45−50
+543%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−567%
60−65
+567%

1440p
Epic

Fortnite 12−14
−592%
90−95
+592%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
−547%
110−120
+547%
Hogwarts Legacy 2−3
−500%
12−14
+500%
Metro Exodus 1−2
−500%
6−7
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−575%
27−30
+575%
Valorant 30−35
−577%
210−220
+577%

4K
Ultra

Battlefield 5 5−6
−500%
30−33
+500%
Cyberpunk 2077 2−3
−500%
12−14
+500%
Dota 2 21−24
−582%
150−160
+582%
Far Cry 5 5−6
−500%
30−33
+500%
Forza Horizon 4 9−10
−567%
60−65
+567%
Hogwarts Legacy 2−3
−500%
12−14
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−567%
40−45
+567%

4K
Epic

Fortnite 6−7
−567%
40−45
+567%

Vậy PRO WX 3100 và RTX 6000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 nhanh hơn 579% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.10 42.38
Mức độ mới 12 Tháng 6 2017 13 Tháng 8 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 260 Watt

PRO WX 3100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 6000: hiệu năng cao hơn 594.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 6000 vì nó vượt trội hơn Radeon PRO WX 3100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO WX 3100
Radeon PRO WX 3100
NVIDIA Quadro RTX 6000
Quadro RTX 6000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 64 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO WX 3100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 142 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO WX 3100 hoặc Quadro RTX 6000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.