Radeon PRO W7500 vs RX Vega 64

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO W7500 và Radeon RX Vega 64, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO W7500
2023
8 GB GDDR6, 70 Watt
32.23

RX Vega 64 vượt qua PRO W7500 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO W7500 và Radeon RX Vega 64, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất160142
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất100.0019.84
Hiệu quả năng lượng33.798.49
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33Vega 10
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)7 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$429 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

PRO W7500 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 404% so với RX Vega 64.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO W7500 và Radeon RX Vega 64: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO W7500 và Radeon RX Vega 64, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17924096
Tần số nhân1500 MHz1247 MHz
Tần số Boost1700 MHz1546 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million12,500 million
Quy trình công nghệ6 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt295 Watt
Tốc độ xử lý texture190.4395.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.19 TFLOPS12.66 TFLOPS
ROPs6464
TMUs112256
Ray Tracing Cores28không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO W7500 và Radeon RX Vega 64 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài216 mm279 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO W7500 và Radeon RX Vega 64: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ1344 MHz945 MHz
Băng thông bộ nhớ172.0 GB/s483.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO W7500 và Radeon RX Vega 64. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 2.11x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO W7500 và Radeon RX Vega 64 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.76.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.0
Vulkan1.31.1.125

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO W7500 và Radeon RX Vega 64 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO W7500 32.23
RX Vega 64 34.12
+5.9%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO W7500 13383
RX Vega 64 14165
+5.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO W7500 và Radeon RX Vega 64 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100−110
−16%
116
+16%
1440p70−75
−8.6%
76
+8.6%
4K45−50
−11.1%
50
+11.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.29
+0.3%
4.30
−0.3%
1440p6.13
+7.1%
6.57
−7.1%
4K9.53
+4.7%
9.98
−4.7%
  • PRO W7500 và RX Vega 64 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của PRO W7500 thấp hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • PRO W7500 và RX Vega 64 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Hogwarts Legacy 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 161
+0%
161
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Far Cry 5 110
+0%
110
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 167
+0%
167
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Hogwarts Legacy 75−80
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 315
+0%
315
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 146
+0%
146
+0%
Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 150
+0%
150
+0%
Far Cry 5 104
+0%
104
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 158
+0%
158
+0%
Forza Horizon 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Grand Theft Auto V 110−120
+0%
110−120
+0%
Hogwarts Legacy 75−80
+0%
75−80
+0%
Metro Exodus 73
+0%
73
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
+0%
132
+0%
Valorant 293
+0%
293
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 139
+0%
139
+0%
Cyberpunk 2077 75−80
+0%
75−80
+0%
Dota 2 138
+0%
138
+0%
Far Cry 5 98
+0%
98
+0%
Forza Horizon 4 128
+0%
128
+0%
Hogwarts Legacy 75−80
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
+0%
77
+0%
Valorant 140
+0%
140
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+0%
230−240
+0%
Grand Theft Auto V 65−70
+0%
65−70
+0%
Metro Exodus 46
+0%
46
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 263
+0%
263
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 81
+0%
81
+0%
Forza Horizon 4 98
+0%
98
+0%
Hogwarts Legacy 40−45
+0%
40−45
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 85−90
+0%
85−90
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 70−75
+0%
70−75
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 46
+0%
46
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
+0%
48
+0%
Valorant 205
+0%
205
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 59
+0%
59
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 96
+0%
96
+0%
Far Cry 5 44
+0%
44
+0%
Forza Horizon 4 66
+0%
66
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy PRO W7500 và RX Vega 64 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 64 nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 64 nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 64 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.23 34.12
Mức độ mới 3 Tháng 8 2023 7 Tháng 8 2017
Quy trình công nghệ 6 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 295 Watt

PRO W7500 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 321.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 64: hiệu năng cao hơn 5.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon PRO W7500 và Radeon RX Vega 64 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO W7500 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX Vega 64 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO W7500
Radeon PRO W7500
AMD Radeon RX Vega 64
Radeon RX Vega 64

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 19 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 767 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 64 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO W7500 hoặc Radeon RX Vega 64, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.