Radeon PRO W7500 vs RX Vega 56

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO W7500 và Radeon RX Vega 56, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO W7500
2023
8 GB GDDR6, 70 Watt
29.54
+0.4%

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO W7500 và Radeon RX Vega 56, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất156159
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất100.0020.58
Hiệu quả năng lượng33.5811.15
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33Vega 10
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)14 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$429 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

PRO W7500 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 386% so với RX Vega 56.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO W7500 và Radeon RX Vega 56: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO W7500 và Radeon RX Vega 56, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17923584
Tần số nhân1500 MHz1156 MHz
Tần số Boost1700 MHz1471 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million12,500 million
Quy trình công nghệ6 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt210 Watt
Tốc độ xử lý texture190.4329.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.19 TFLOPS10.54 TFLOPS
ROPs6464
TMUs112224
Ray Tracing Cores28không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO W7500 và Radeon RX Vega 56 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài216 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO W7500 và Radeon RX Vega 56: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ1344 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ172.0 GB/s409.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO W7500 và Radeon RX Vega 56. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 2.11x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO W7500 và Radeon RX Vega 56 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.76.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.0
Vulkan1.31.1.125

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO W7500 và Radeon RX Vega 56 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO W7500 29.54
+0.4%
RX Vega 56 29.42

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO W7500 13207
+0.4%
RX Vega 56 13153

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO W7500 và Radeon RX Vega 56 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110−120
−4.5%
115
+4.5%
1440p75−80
−2.7%
77
+2.7%
4K50−55
+0%
50
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.90
−12.4%
3.47
+12.4%
1440p5.72
−10.4%
5.18
+10.4%
4K8.58
−7.5%
7.98
+7.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX Vega 56 thấp hơn 12% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX Vega 56 thấp hơn 10% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX Vega 56 thấp hơn 8% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 90−95
+0%
90−95
+0%
Battlefield 5 151
+0%
151
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Far Cry 5 98
+0%
98
+0%
Fortnite 150
+0%
150
+0%
Forza Horizon 4 141
+0%
141
+0%
Forza Horizon 5 100−105
+0%
100−105
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 153
+0%
153
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 90−95
+0%
90−95
+0%
Battlefield 5 140
+0%
140
+0%
Counter-Strike 2 180−190
+0%
180−190
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Dota 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 93
+0%
93
+0%
Fortnite 139
+0%
139
+0%
Forza Horizon 4 134
+0%
134
+0%
Forza Horizon 5 100−105
+0%
100−105
+0%
Grand Theft Auto V 94
+0%
94
+0%
Metro Exodus 70
+0%
70
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 137
+0%
137
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 124
+0%
124
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 131
+0%
131
+0%
Cyberpunk 2077 70−75
+0%
70−75
+0%
Dota 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 89
+0%
89
+0%
Forza Horizon 4 109
+0%
109
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120
+0%
120
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+0%
74
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 108
+0%
108
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+0%
220−230
+0%
Grand Theft Auto V 60−65
+0%
60−65
+0%
Metro Exodus 42
+0%
42
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 99
+0%
99
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 74
+0%
74
+0%
Forza Horizon 4 88
+0%
88
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 74
+0%
74
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 50
+0%
50
+0%
Metro Exodus 27
+0%
27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+0%
44
+0%
Valorant 190−200
+0%
190−200
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55
+0%
55
+0%
Counter-Strike 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Far Cry 5 39
+0%
39
+0%
Forza Horizon 4 59
+0%
59
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 44
+0%
44
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 37
+0%
37
+0%

Vậy PRO W7500 và RX Vega 56 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX Vega 56 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • RX Vega 56 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.54 29.42
Mức độ mới 3 Tháng 8 2023 14 Tháng 8 2017
Quy trình công nghệ 6 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 210 Watt

PRO W7500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.4%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon PRO W7500 và Radeon RX Vega 56 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO W7500 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX Vega 56 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO W7500
Radeon PRO W7500
AMD Radeon RX Vega 56
Radeon RX Vega 56

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 842 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 56 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO W7500 hoặc Radeon RX Vega 56, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.