Radeon RX Vega 64 vs PRO W7800

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX Vega 64 và Radeon PRO W7800, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX Vega 64
2017
8 GB HBM2, 295 Watt
31.71

PRO W7800 vượt qua RX Vega 64 với mức trọn vẹn là 105% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX Vega 64 và Radeon PRO W7800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13616
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.8836.67
Hiệu quả năng lượng8.5519.86
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaVega 10Navi 31
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)13 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 $2,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

PRO W7800 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 94% so với RX Vega 64.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX Vega 64 và Radeon PRO W7800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX Vega 64 và Radeon PRO W7800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40964480
Tần số nhân1247 MHz1895 MHz
Tần số Boost1546 MHz2525 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,500 million57,700 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)295 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture395.8707.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.66 TFLOPS45.25 TFLOPS
ROPs64128
TMUs256280
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu70

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX Vega 64 và Radeon PRO W7800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài279 mm280 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX Vega 64 và Radeon PRO W7800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2048 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ945 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ483.8 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX Vega 64 và Radeon PRO W7800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort3x DisplayPort 2.1, 1x mini-DisplayPort 2.1
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX Vega 64 và Radeon PRO W7800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.2
Vulkan1.1.1251.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX Vega 64 và Radeon PRO W7800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX Vega 64 31.71
PRO W7800 64.88
+105%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX Vega 64 14178
PRO W7800 29010
+105%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX Vega 64 và Radeon PRO W7800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD117
−96.6%
230−240
+96.6%
1440p80
−100%
160−170
+100%
4K53
−88.7%
100−110
+88.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.26
+155%
10.87
−155%
1440p6.24
+150%
15.62
−150%
4K9.42
+165%
24.99
−165%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX Vega 64 thấp hơn 155% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX Vega 64 thấp hơn 150% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX Vega 64 thấp hơn 165% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
−98%
200−210
+98%
Counter-Strike 2 190−200
−104%
400−450
+104%
Cyberpunk 2077 75−80
−92.3%
150−160
+92.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
−98%
200−210
+98%
Battlefield 5 161
−86.3%
300−310
+86.3%
Counter-Strike 2 190−200
−104%
400−450
+104%
Cyberpunk 2077 75−80
−92.3%
150−160
+92.3%
Far Cry 5 110
−100%
220−230
+100%
Fortnite 150−160
−97.4%
300−310
+97.4%
Forza Horizon 4 167
−79.6%
300−310
+79.6%
Forza Horizon 5 100−110
−96.3%
210−220
+96.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−104%
280−290
+104%
Valorant 315
−90.5%
600−650
+90.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
−98%
200−210
+98%
Battlefield 5 146
−98.6%
290−300
+98.6%
Counter-Strike 2 190−200
−104%
400−450
+104%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−98.6%
550−600
+98.6%
Cyberpunk 2077 75−80
−92.3%
150−160
+92.3%
Dota 2 150
−100%
300−310
+100%
Far Cry 5 104
−102%
210−220
+102%
Fortnite 150−160
−97.4%
300−310
+97.4%
Forza Horizon 4 158
−89.9%
300−310
+89.9%
Forza Horizon 5 100−110
−96.3%
210−220
+96.3%
Grand Theft Auto V 110−120
−96.6%
230−240
+96.6%
Metro Exodus 73
−91.8%
140−150
+91.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−104%
280−290
+104%
The Witcher 3: Wild Hunt 132
−105%
270−280
+105%
Valorant 293
−87.7%
550−600
+87.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 139
−101%
280−290
+101%
Cyberpunk 2077 75−80
−92.3%
150−160
+92.3%
Dota 2 138
−103%
280−290
+103%
Far Cry 5 98
−104%
200−210
+104%
Forza Horizon 4 128
−103%
260−270
+103%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−104%
280−290
+104%
The Witcher 3: Wild Hunt 77
−94.8%
150−160
+94.8%
Valorant 140
−100%
280−290
+100%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
−97.4%
300−310
+97.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
−100%
170−180
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
−90.7%
450−500
+90.7%
Grand Theft Auto V 65−70
−91.2%
130−140
+91.2%
Metro Exodus 46
−95.7%
90−95
+95.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−100%
350−400
+100%
Valorant 263
−90.1%
500−550
+90.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−100%
180−190
+100%
Cyberpunk 2077 35−40
−97.4%
75−80
+97.4%
Far Cry 5 81
−97.5%
160−170
+97.5%
Forza Horizon 4 98
−104%
200−210
+104%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−93.5%
120−130
+93.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 85−90
−105%
180−190
+105%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
−104%
55−60
+104%
Counter-Strike 2 35−40
−92.3%
75−80
+92.3%
Grand Theft Auto V 70−75
−97.2%
140−150
+97.2%
Metro Exodus 46
−95.7%
90−95
+95.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
−97.9%
95−100
+97.9%
Valorant 205
−95.1%
400−450
+95.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 59
−103%
120−130
+103%
Counter-Strike 2 35−40
−92.3%
75−80
+92.3%
Cyberpunk 2077 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
Dota 2 96
−97.9%
190−200
+97.9%
Far Cry 5 44
−105%
90−95
+105%
Forza Horizon 4 66
−97%
130−140
+97%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−97.7%
85−90
+97.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
−102%
85−90
+102%

Vậy RX Vega 64 và PRO W7800 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO W7800 nhanh hơn 97% ở độ phân giải 1080p
  • PRO W7800 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • PRO W7800 nhanh hơn 89% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.71 64.88
Mức độ mới 7 Tháng 8 2017 13 Tháng 4 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 295 Watt 260 Watt

PRO W7800 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 104.6%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7800 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 64 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX Vega 64 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon PRO W7800 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX Vega 64
Radeon RX Vega 64
AMD Radeon PRO W7800
Radeon PRO W7800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 765 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 64 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 36 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX Vega 64 hoặc Radeon PRO W7800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.