Radeon PRO W7500 vs GeForce GTX 1650 Ti Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO W7500 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO W7500
2023
8 GB GDDR6, 70 Watt
29.54
+69.4%

PRO W7500 vượt qua GTX 1650 Ti Mobile với mức ấn tượng là 69% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO W7500 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất156284
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10083
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất100.00không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng33.6227.79
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33TU116
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)23 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$429 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO W7500 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO W7500 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17921024
Tần số nhân1500 MHz1350 MHz
Tần số Boost1700 MHz1485 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million6,600 million
Quy trình công nghệ6 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture190.495.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.19 TFLOPS3.041 TFLOPS
ROPs6432
TMUs11264
Ray Tracing Cores28không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO W7500 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài216 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO W7500 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1344 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ172.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO W7500 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 2.1No outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO W7500 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.76.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.21.2
Vulkan1.31.2.140
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO W7500 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO W7500 29.54
+69.4%
GTX 1650 Ti Mobile 17.44

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO W7500 13207
+69.4%
GTX 1650 Ti Mobile 7796

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO W7500 và GeForce GTX 1650 Ti Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD95−100
+63.8%
58
−63.8%
1440p75−80
+63%
46
−63%
4K40−45
+53.8%
26
−53.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.52không có dữ liệu
1440p5.72không có dữ liệu
4K10.73không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 76
+0%
76
+0%
Counter-Strike 2 123
+0%
123
+0%
Cyberpunk 2077 59
+0%
59
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 56
+0%
56
+0%
Battlefield 5 84
+0%
84
+0%
Counter-Strike 2 95
+0%
95
+0%
Cyberpunk 2077 46
+0%
46
+0%
Far Cry 5 67
+0%
67
+0%
Fortnite 121
+0%
121
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 78
+0%
78
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
Valorant 181
+0%
181
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 34
+0%
34
+0%
Battlefield 5 73
+0%
73
+0%
Counter-Strike 2 69
+0%
69
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+0%
220−230
+0%
Cyberpunk 2077 36
+0%
36
+0%
Dota 2 119
+0%
119
+0%
Far Cry 5 62
+0%
62
+0%
Fortnite 90
+0%
90
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 5 67
+0%
67
+0%
Grand Theft Auto V 76
+0%
76
+0%
Metro Exodus 38
+0%
38
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+0%
72
+0%
Valorant 180
+0%
180
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 67
+0%
67
+0%
Cyberpunk 2077 34
+0%
34
+0%
Dota 2 112
+0%
112
+0%
Far Cry 5 58
+0%
58
+0%
Forza Horizon 4 75−80
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+0%
39
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 69
+0%
69
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 164
+0%
164
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 51
+0%
51
+0%
Cyberpunk 2077 16
+0%
16
+0%
Far Cry 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Forza Horizon 4 45−50
+0%
45−50
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 41
+0%
41
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 25
+0%
25
+0%
Valorant 84
+0%
84
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 28
+0%
28
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 6
+0%
6
+0%
Dota 2 52
+0%
52
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 13
+0%
13
+0%

Vậy PRO W7500 và GTX 1650 Ti Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO W7500 nhanh hơn 64% ở độ phân giải 1080p
  • PRO W7500 nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1440p
  • PRO W7500 nhanh hơn 54% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.54 17.44
Mức độ mới 3 Tháng 8 2023 23 Tháng 4 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 50 Watt

PRO W7500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 69.4%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1650 Ti Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7500 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1650 Ti Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO W7500 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1650 Ti Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO W7500
Radeon PRO W7500
NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti Mobile
GeForce GTX 1650 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1749 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Ti Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO W7500 hoặc GeForce GTX 1650 Ti Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.