Radeon PRO W7500 vs GeForce GTX 1070 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO W7500 và GeForce GTX 1070 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO W7500
2023
8 GB GDDR6, 70 Watt
29.56

GTX 1070 Ti vượt qua PRO W7500 với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO W7500 và GeForce GTX 1070 Ti (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất160133
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10099
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất100.0026.55
Hiệu quả năng lượng33.5014.49
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33GP104
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)2 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$429 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

PRO W7500 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 277% so với GTX 1070 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO W7500 và GeForce GTX 1070 Ti (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO W7500 và GeForce GTX 1070 Ti (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17922432
Tần số nhân1500 MHz1607 MHz
Tần số Boost1700 MHz1683 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million7,200 million
Quy trình công nghệ6 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture190.4255.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.19 TFLOPS8.186 TFLOPS
ROPs6464
TMUs112152
Ray Tracing Cores28không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO W7500 và GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài216 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO W7500 và GeForce GTX 1070 Ti (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1344 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ172.0 GB/s256.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO W7500 và GeForce GTX 1070 Ti (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 2.11x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon PRO W7500 và GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO W7500 và GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.76.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.21.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA-6.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO W7500 và GeForce GTX 1070 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO W7500 29.56
GTX 1070 Ti 32.89
+11.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO W7500 13207
GTX 1070 Ti 14695
+11.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO W7500 và GeForce GTX 1070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100−110
−12%
112
+12%
1440p60−65
−20%
72
+20%
4K45−50
−20%
54
+20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.29
−20.4%
3.56
+20.4%
1440p7.15
−29%
5.54
+29%
4K9.53
−29%
7.39
+29%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 Ti thấp hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 Ti thấp hơn 29% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 Ti thấp hơn 29% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
+0%
100−110
+0%
Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%
Far Cry 5 114
+0%
114
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
+0%
100−110
+0%
Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%
Dota 2 127
+0%
127
+0%
Far Cry 5 108
+0%
108
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 4 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 120−130
+0%
120−130
+0%
Metro Exodus 66
+0%
66
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
+0%
120−130
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 111
+0%
111
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
+0%
80−85
+0%
Dota 2 121
+0%
121
+0%
Far Cry 5 102
+0%
102
+0%
Forza Horizon 4 100
+0%
100
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+0%
72
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 109
+0%
109
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+0%
240−250
+0%
Grand Theft Auto V 70−75
+0%
70−75
+0%
Metro Exodus 40
+0%
40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 83
+0%
83
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 75
+0%
75
+0%
Forza Horizon 4 81
+0%
81
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 72
+0%
72
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 67
+0%
67
+0%
Metro Exodus 25
+0%
25
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+0%
47
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 47
+0%
47
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 105
+0%
105
+0%
Far Cry 5 39
+0%
39
+0%
Forza Horizon 4 55
+0%
55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 36
+0%
36
+0%

Vậy PRO W7500 và GTX 1070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1070 Ti nhanh hơn 12% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1070 Ti nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1070 Ti nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.56 32.89
Mức độ mới 3 Tháng 8 2023 2 Tháng 11 2017
Quy trình công nghệ 6 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 180 Watt

PRO W7500 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 157.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1070 Ti: hiệu năng cao hơn 11.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1070 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon PRO W7500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO W7500 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1070 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO W7500
Radeon PRO W7500
NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
GeForce GTX 1070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 4039 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO W7500 hoặc GeForce GTX 1070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.