Radeon PRO W7500 vs GeForce GTX 1080

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon PRO W7500 và GeForce GTX 1080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

PRO W7500
2023
8 GB GDDR6, 70 Watt
29.54

GTX 1080 vượt qua PRO W7500 với mức vừa phải là 18% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon PRO W7500 và GeForce GTX 1080 (Desktop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất156107
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10076
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất100.0017.11
Hiệu quả năng lượng33.5815.39
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33GP104
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)27 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$429 $599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

PRO W7500 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 484% so với GTX 1080.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon PRO W7500 và GeForce GTX 1080 (Desktop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon PRO W7500 và GeForce GTX 1080 (Desktop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17922560
Tần số nhân1500 MHz1607 MHz
Tần số Boost1700 MHz1733 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million7,200 million
Quy trình công nghệ6 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt180 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu94 °C
Tốc độ xử lý texture190.4277.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.19 TFLOPS8.873 TFLOPS
ROPs6464
TMUs112160
Ray Tracing Cores28không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon PRO W7500 và GeForce GTX 1080 (Desktop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 3.0 x16
Chiều dài216 mm267 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày1-slot2-slot
Bộ nguồn được khuyến nghịkhông có dữ liệu500 Watt
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon PRO W7500 và GeForce GTX 1080 (Desktop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR5X
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1344 MHz10 GB/s
Băng thông bộ nhớ172.0 GB/s320 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon PRO W7500 và GeForce GTX 1080 (Desktop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 2.1DP 1.42, HDMI 2.0b, DL-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon PRO W7500 và GeForce GTX 1080 (Desktop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
VR Readykhông có dữ liệu+
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon PRO W7500 và GeForce GTX 1080 (Desktop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.76.4
OpenGL4.64.5
OpenCL2.21.2
Vulkan1.31.2.131
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon PRO W7500 và GeForce GTX 1080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

PRO W7500 29.54
GTX 1080 34.81
+17.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

PRO W7500 13207
GTX 1080 15567
+17.9%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon PRO W7500 và GeForce GTX 1080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD100−110
−27%
127
+27%
1440p65−70
−18.5%
77
+18.5%
4K50−55
−18%
59
+18%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.29
+9.9%
4.72
−9.9%
1440p6.60
+17.9%
7.78
−17.9%
4K8.58
+18.3%
10.15
−18.3%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của PRO W7500 thấp hơn 10% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của PRO W7500 thấp hơn 18% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của PRO W7500 thấp hơn 18% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 110−120
+0%
110−120
+0%
Battlefield 5 166
+0%
166
+0%
Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%
Far Cry 5 118
+0%
118
+0%
Fortnite 285
+0%
285
+0%
Forza Horizon 4 140
+0%
140
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 123
+0%
123
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 110−120
+0%
110−120
+0%
Battlefield 5 142
+0%
142
+0%
Counter-Strike 2 210−220
+0%
210−220
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 272
+0%
272
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%
Dota 2 102
+0%
102
+0%
Far Cry 5 113
+0%
113
+0%
Fortnite 199
+0%
199
+0%
Forza Horizon 4 137
+0%
137
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 119
+0%
119
+0%
Metro Exodus 74
+0%
74
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 113
+0%
113
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+0%
74
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 123
+0%
123
+0%
Cyberpunk 2077 85−90
+0%
85−90
+0%
Dota 2 100
+0%
100
+0%
Far Cry 5 104
+0%
104
+0%
Forza Horizon 4 112
+0%
112
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 97
+0%
97
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 81
+0%
81
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 146
+0%
146
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+0%
250−260
+0%
Grand Theft Auto V 72
+0%
72
+0%
Metro Exodus 45
+0%
45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 98
+0%
98
+0%
Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 77
+0%
77
+0%
Forza Horizon 4 93
+0%
93
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+0%
70−75
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 95
+0%
95
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 74
+0%
74
+0%
Metro Exodus 28
+0%
28
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 56
+0%
56
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 53
+0%
53
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 20−22
+0%
20−22
+0%
Dota 2 129
+0%
129
+0%
Far Cry 5 42
+0%
42
+0%
Forza Horizon 4 65
+0%
65
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 34
+0%
34
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 46
+0%
46
+0%

Vậy PRO W7500 và GTX 1080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1080 nhanh hơn 27% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1080 nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1080 nhanh hơn 18% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.54 34.81
Mức độ mới 3 Tháng 8 2023 27 Tháng 5 2016
Quy trình công nghệ 6 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 180 Watt

PRO W7500 có các ưu điểm sau: mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 166.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 157.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1080: hiệu năng cao hơn 17.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1080 vì nó vượt trội hơn Radeon PRO W7500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon PRO W7500 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1080 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon PRO W7500
Radeon PRO W7500
NVIDIA GeForce GTX 1080
GeForce GTX 1080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 5695 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon PRO W7500 hoặc GeForce GTX 1080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.