GeForce GT 755M vs GT 740

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 755M và GeForce GT 740, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 755M
2013
2 GB GDDR5, 50 Watt
4.23
+14.9%

GT 755M vượt qua GT 740 với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 755M và GeForce GT 740, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất678714
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.19
Hiệu quả năng lượng6.074.13
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK107GK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)29 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 755M và GeForce GT 740: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 755M và GeForce GT 740, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Tần số nhân980 MHz993 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt64 Watt
Tốc độ xử lý texture31.3631.78
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7526 TFLOPS0.7626 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 755M và GeForce GT 740 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0, PCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 755M và GeForce GT 740: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1350 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ86.4 GB/s80.19 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 755M và GeForce GT 740. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x mini-HDMI
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 755M và GeForce GT 740 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 755M và GeForce GT 740 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA+3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 755M và GeForce GT 740 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 755M 4.23
+14.9%
GT 740 3.68

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 755M 1694
+14.8%
GT 740 1475

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 755M 2106
+8%
GT 740 1950

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 755M 4935
+15.4%
GT 740 4278

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GT 755M 4226
GT 740 4230
+0.1%

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

GT 755M 14
+40%
GT 740 10

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 755M và GeForce GT 740 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p56
+24.4%
45−50
−24.4%
Full HD22
+22.2%
18−20
−22.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.94

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
+30%
10−11
−30%
Counter-Strike 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%
Forza Horizon 4 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Forza Horizon 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Metro Exodus 10−11
+25%
8−9
−25%
Red Dead Redemption 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Valorant 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
+30%
10−11
−30%
Counter-Strike 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%
Dota 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Far Cry 5 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Fortnite 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
Forza Horizon 4 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Forza Horizon 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Grand Theft Auto V 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Metro Exodus 10−11
+25%
8−9
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+26.7%
30−33
−26.7%
Red Dead Redemption 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+25%
12−14
−25%
Valorant 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
World of Tanks 70−75
+23.3%
60−65
−23.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+30%
10−11
−30%
Counter-Strike 2 10−11
+25%
8−9
−25%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%
Dota 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Far Cry 5 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Forza Horizon 4 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Forza Horizon 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+26.7%
30−33
−26.7%
Valorant 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%

1440p
High Preset

Dota 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Grand Theft Auto V 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+20.8%
24−27
−20.8%
Red Dead Redemption 2 3−4
+50%
2−3
−50%
World of Tanks 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 10−11
+25%
8−9
−25%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Valorant 12−14
+30%
10−11
−30%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Grand Theft Auto V 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+20%
10−11
−20%
Red Dead Redemption 2 3−4
+50%
2−3
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Valorant 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy GT 755M và GT 740 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 755M nhanh hơn 24% ở độ phân giải 900p
  • GT 755M nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.23 3.68
Mức độ mới 25 Tháng 6 2013 29 Tháng 5 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 64 Watt

GT 755M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 14.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 740: mới hơn 11 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 755M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 740 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 755M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GT 740 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 755M
GeForce GT 755M
NVIDIA GeForce GT 740
GeForce GT 740

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 79 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 755M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1207 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 740 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 755M hoặc GeForce GT 740, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.