GeForce GTX 1070 Ti vs Radeon PRO W7700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 Ti và Radeon PRO W7700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1070 Ti
2017
8 GB GDDR5, 180 Watt
35.39

PRO W7700 vượt qua GTX 1070 Ti với mức ấn tượng là 58% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Radeon PRO W7700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13543
Vị trí theo mức độ phổ biến58không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất27.9578.27
Hiệu quả năng lượng14.4321.54
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGP104Navi 32
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành2 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)13 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

PRO W7700 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 180% so với GTX 1070 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Radeon PRO W7700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Radeon PRO W7700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng24323072
Tần số nhân1607 MHz1900 MHz
Tần số Boost1683 MHz2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million28,100 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture255.8499.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.186 TFLOPS31.95 TFLOPS
ROPs6496
TMUs152192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Radeon PRO W7700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm241 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Radeon PRO W7700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ256.3 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Radeon PRO W7700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort4x DisplayPort 2.1
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Radeon PRO W7700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Radeon PRO W7700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 Ti và Radeon PRO W7700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 Ti 35.39
PRO W7700 55.77
+57.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 Ti 14692
PRO W7700 23154
+57.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 Ti và Radeon PRO W7700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD112
−51.8%
170−180
+51.8%
1440p72
−52.8%
110−120
+52.8%
4K54
−57.4%
85−90
+57.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.56
+65%
5.88
−65%
1440p5.54
+63.9%
9.08
−63.9%
4K7.39
+59.1%
11.75
−59.1%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 Ti thấp hơn 65% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 Ti thấp hơn 64% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của GTX 1070 Ti thấp hơn 59% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 200−210
−48.5%
300−310
+48.5%
Cyberpunk 2077 80−85
−48.1%
120−130
+48.1%
Hogwarts Legacy 80−85
−48.1%
120−130
+48.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 120−130
−52%
190−200
+52%
Counter-Strike 2 200−210
−48.5%
300−310
+48.5%
Cyberpunk 2077 80−85
−48.1%
120−130
+48.1%
Far Cry 5 114
−49.1%
170−180
+49.1%
Fortnite 150−160
−53.8%
240−250
+53.8%
Forza Horizon 4 130−140
−53.3%
210−220
+53.3%
Forza Horizon 5 110−120
−53.2%
170−180
+53.2%
Hogwarts Legacy 80−85
−48.1%
120−130
+48.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−56%
220−230
+56%
Valorant 210−220
−41.5%
300−310
+41.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 120−130
−52%
190−200
+52%
Counter-Strike 2 200−210
−48.5%
300−310
+48.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−44.4%
400−450
+44.4%
Cyberpunk 2077 80−85
−48.1%
120−130
+48.1%
Dota 2 127
−57.5%
200−210
+57.5%
Far Cry 5 108
−57.4%
170−180
+57.4%
Fortnite 150−160
−53.8%
240−250
+53.8%
Forza Horizon 4 130−140
−53.3%
210−220
+53.3%
Forza Horizon 5 110−120
−53.2%
170−180
+53.2%
Grand Theft Auto V 120−130
−50%
180−190
+50%
Hogwarts Legacy 80−85
−48.1%
120−130
+48.1%
Metro Exodus 66
−51.5%
100−105
+51.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−56%
220−230
+56%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
−55.7%
190−200
+55.7%
Valorant 210−220
−41.5%
300−310
+41.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 111
−53.2%
170−180
+53.2%
Cyberpunk 2077 80−85
−48.1%
120−130
+48.1%
Dota 2 121
−57%
190−200
+57%
Far Cry 5 102
−56.9%
160−170
+56.9%
Forza Horizon 4 100
−50%
150−160
+50%
Hogwarts Legacy 80−85
−48.1%
120−130
+48.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−56%
220−230
+56%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
−52.8%
110−120
+52.8%
Valorant 210−220
−41.5%
300−310
+41.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 109
−56%
170−180
+56%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
−57.3%
140−150
+57.3%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−42.9%
350−400
+42.9%
Grand Theft Auto V 70−75
−54.9%
110−120
+54.9%
Metro Exodus 40
−50%
60−65
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−54.3%
270−280
+54.3%
Valorant 240−250
−42.3%
350−400
+42.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 83
−56.6%
130−140
+56.6%
Cyberpunk 2077 40−45
−50%
60−65
+50%
Far Cry 5 75
−46.7%
110−120
+46.7%
Forza Horizon 4 81
−48.1%
120−130
+48.1%
Hogwarts Legacy 40−45
−54.8%
65−70
+54.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−51.5%
100−105
+51.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 72
−52.8%
110−120
+52.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%
Grand Theft Auto V 67
−49.3%
100−105
+49.3%
Hogwarts Legacy 21−24
−52.2%
35−40
+52.2%
Metro Exodus 25
−40%
35−40
+40%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
−48.9%
70−75
+48.9%
Valorant 210−220
−38.9%
300−310
+38.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 47
−48.9%
70−75
+48.9%
Counter-Strike 2 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%
Cyberpunk 2077 18−20
−50%
27−30
+50%
Dota 2 105
−52.4%
160−170
+52.4%
Far Cry 5 39
−53.8%
60−65
+53.8%
Forza Horizon 4 55
−54.5%
85−90
+54.5%
Hogwarts Legacy 21−24
−52.2%
35−40
+52.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−55.6%
70−75
+55.6%

4K
Epic Preset

Fortnite 36
−52.8%
55−60
+52.8%

Vậy GTX 1070 Ti và PRO W7700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO W7700 nhanh hơn 52% ở độ phân giải 1080p
  • PRO W7700 nhanh hơn 53% ở độ phân giải 1440p
  • PRO W7700 nhanh hơn 57% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.39 55.77
Mức độ mới 2 Tháng 11 2017 13 Tháng 11 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 190 Watt

GTX 1070 Ti có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO W7700: hiệu năng cao hơn 57.6%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7700 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1070 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1070 Ti được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon PRO W7700 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
GeForce GTX 1070 Ti
AMD Radeon PRO W7700
Radeon PRO W7700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 4103 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 7 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 Ti hoặc Radeon PRO W7700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.