Radeon HD 8770M: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra

VS

Tổng điểm hiệu suất

Radeon HD 8770M mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 2.90% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090.

Mô tả

AMD bắt đầu bán Radeon HD 8770M vào 1 Tháng 4 2013. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc GCN 1.0 và quy trình công nghệ 28 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng. Nó được trang bị 2 GB bộ nhớ GDDR5 với tốc độ 1.13 GHz, và kết hợp với giao diện 128 Bit, điều này tạo ra băng thông 72 GB/s.

Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện PCIe 3.0 x8.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8770M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất786
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaMars
LoạiDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8770M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8770M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384từ 21760 (GeForce RTX 5090)
Tần số nhân775 MHztừ 2670 MHz (Arc B580)
Tần số Boost825 MHztừ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX)
Số lượng bóng bán dẫn950 milliontừ 208,000 million (B200 SXM 192 GB)
Quy trình công nghệ28 nmtừ 3 nm (Arc Graphics 140V)
Tốc độ xử lý texture19.80từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X)
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6336 TFLOPStừ 104.8 (GeForce RTX 5090)
ROPs8từ 192 (Radeon RX 7900 XTX)
TMUs24từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8770M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8770M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBtừ 288 GB (Radeon Instinct MI325X)
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bittừ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X)
Tần số bộ nhớ1125 MHztừ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile)
Băng thông bộ nhớ72 GB/stừ 5,171 GB/s (Radeon Instinct MI300X)
Bộ nhớ chia sẻ-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8770M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8770M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)
Shader Model5.1
OpenGL4.6
OpenCL1.2
Vulkan1.2.131

Kết quả kiểm tra benchmark

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8770M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 8770M 2.90

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 8770M 1934

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 8770M 8530

Hiệu suất trong trò chơi

FPS trong các trò chơi phổ biến trên Radeon HD 8770M, cũng như mức độ phù hợp với yêu cầu hệ thống. Hãy nhớ rằng các yêu cầu chính thức từ nhà phát triển không phải lúc nào cũng khớp với dữ liệu từ các bài thử nghiệm thực tế.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD54

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 7−8

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 8−9
Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 7−8
Forza Horizon 4 14−16
Forza Horizon 5 3−4
Metro Exodus 5−6
Red Dead Redemption 2 10−12
Valorant 4−5

Full HD
High Preset

Battlefield 5 8−9
Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 7−8
Dota 2 8−9
Far Cry 5 16−18
Fortnite 16−18
Forza Horizon 4 14−16
Forza Horizon 5 3−4
Grand Theft Auto V 8−9
Metro Exodus 5−6
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
Red Dead Redemption 2 10−12
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
Valorant 4−5
World of Tanks 50−55

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
Counter-Strike 2 12−14
Cyberpunk 2077 7−8
Dota 2 8−9
Far Cry 5 16−18
Forza Horizon 4 14−16
Forza Horizon 5 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
Valorant 4−5

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
Dota 2 1−2
Grand Theft Auto V 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
Red Dead Redemption 2 2−3
World of Tanks 21−24

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
Cyberpunk 2077 4−5
Far Cry 5 7−8
Forza Horizon 4 2−3
Forza Horizon 5 3−4
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
Valorant 10−11

4K
High Preset

Dota 2 16−18
Grand Theft Auto V 14−16
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
Red Dead Redemption 2 2−3
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
Cyberpunk 2077 2−3
Dota 2 16−18
Far Cry 5 3−4
Fortnite 2−3
Forza Horizon 4 1−2
Forza Horizon 5 1−2
Valorant 3−4

Các đối thủ gần nhất

Hiệu suất tổng thể của Radeon HD 8770M so với các đối thủ gần nhất trong số các card đồ họa dành cho laptop.


Tương đương với NVIDIA

Chúng tôi cho rằng đối thủ cạnh tranh gần nhất của Radeon HD 8770M từ NVIDIA là GeForce 940M, trung bình chậm hơn 2% và thấp hơn 7 các vị trí vị trí trong bảng xếp hạng của chúng tôi.

Đây là một số đối thủ gần nhất của Radeon HD 8770M từ NVIDIA:

GeForce 830A 102.76
Radeon HD 8770M 100
GeForce 940M 97.59
GeForce 840A 97.24
GeForce 940A 95.86

Các bộ xử lý đồ họa tương tự

Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.

Bộ xử lý được đề xuất

Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với Radeon HD 8770M.

Tất cả các so sánh với Radeon HD 8770M

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 8770M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.