GeForce GTX 560M vs Radeon HD 8770M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 560M và Radeon HD 8770M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 560M
2011
1536 MB GDDR5,75 Watt
3.30
+9.6%

GTX 560M vượt qua HD 8770M với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 560M và Radeon HD 8770M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất747783
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.03không có dữ liệu
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGF116Mars
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 560M và Radeon HD 8770M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 560M và Radeon HD 8770M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192384
Tần số nhân775 MHz775 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu825 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million950 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture24.8019.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5952 TFLOPS0.6336 TFLOPS
ROPs248
TMUs3224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 560M và Radeon HD 8770M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI2-way-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 560M và Radeon HD 8770M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1536 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớUp to 192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 60 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 560M và Radeon HD 8770M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 560M và Radeon HD 8770M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray+-
3D Gaming+-
Optimus+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 560M và Radeon HD 8770M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 560M và Radeon HD 8770M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 560M 3.30
+9.6%
HD 8770M 3.01

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 560M 1820
HD 8770M 1934
+6.3%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 560M 9300
+9%
HD 8770M 8530

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 560M và Radeon HD 8770M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p31
+14.8%
27−30
−14.8%
Full HD37
−45.9%
54
+45.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 4 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Metro Exodus 6−7
+0%
6−7
+0%
Red Dead Redemption 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 5−6
+25%
4−5
−25%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Far Cry 5 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Fortnite 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Forza Horizon 4 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Grand Theft Auto V 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Metro Exodus 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Red Dead Redemption 2 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Valorant 5−6
+25%
4−5
−25%
World of Tanks 55−60
+7.4%
50−55
−7.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Dota 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Far Cry 5 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Forza Horizon 4 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+11.1%
27−30
−11.1%
Valorant 5−6
+25%
4−5
−25%

1440p
High Preset

Dota 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
World of Tanks 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 8−9
+14.3%
7−8
−14.3%
Forza Horizon 4 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Red Dead Redemption 2 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Counter-Strike 2 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy GTX 560M và HD 8770M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 560M nhanh hơn 15% ở độ phân giải 900p
  • HD 8770M nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, GTX 560M nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 560M tốt hơn trong 38các bài kiểm tra (61%)
  • Hòa trong 24các bài kiểm tra (39%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.30 3.01
Mức độ mới 30 Tháng 5 2011 1 Tháng 4 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1536 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm

GTX 560M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 9.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8770M: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 560M và Radeon HD 8770M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 560M và Radeon HD 8770M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 560M
GeForce GTX 560M
AMD Radeon HD 8770M
Radeon HD 8770M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 91 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 560M hoặc Radeon HD 8770M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.