Radeon HD 8650M vs GeForce GTX 1650

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8650M và GeForce GTX 1650, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 8650M
2013
2 GB GDDR5
1.76

GTX 1650 vượt qua HD 8650M với mức trọn vẹn là 901% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8650M và GeForce GTX 1650, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất894281
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1003
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu34.73
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu18.70
Kiến trúcGCN (2012−2015)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuTU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$149

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 8650M và GeForce GTX 1650: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8650M và GeForce GTX 1650, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384896
Tần số nhân650 MHz1485 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1665 MHz
Số lượng bóng bán dẫn900 Million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu75 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu93.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.984 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu56

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8650M và GeForce GTX 1650 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8650M và GeForce GTX 1650: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ4500 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 8650M và GeForce GTX 1650. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 8650M và GeForce GTX 1650 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8650M và GeForce GTX 1650 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 8650M 1.76
GTX 1650 17.62
+901%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 8650M 1050
GTX 1650 9203
+776%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD 8650M 7500
GTX 1650 50549
+574%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 8650M và GeForce GTX 1650 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD6−7
−1017%
67
+1017%
1440p3−4
−1233%
40
+1233%
4K2−3
−1150%
25
+1150%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.22
1440pkhông có dữ liệu3.73
4Kkhông có dữ liệu5.96

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 5−6
−920%
50−55
+920%
Counter-Strike 2 2−3
−5400%
110−120
+5400%
Cyberpunk 2077 4−5
−925%
40−45
+925%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 5−6
−920%
50−55
+920%
Battlefield 5 5−6
−1120%
61
+1120%
Counter-Strike 2 2−3
−5400%
110−120
+5400%
Cyberpunk 2077 4−5
−925%
40−45
+925%
Far Cry 5 2−3
−3350%
69
+3350%
Fortnite 8−9
−2538%
211
+2538%
Forza Horizon 4 10−11
−800%
90
+800%
Forza Horizon 5 2−3
−3550%
73
+3550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−718%
90
+718%
Valorant 35−40
−649%
292
+649%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 5−6
−920%
50−55
+920%
Battlefield 5 5−6
−960%
53
+960%
Counter-Strike 2 2−3
−5400%
110−120
+5400%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−492%
230−240
+492%
Cyberpunk 2077 4−5
−925%
40−45
+925%
Dota 2 21−24
−362%
97
+362%
Far Cry 5 2−3
−3050%
63
+3050%
Fortnite 8−9
−963%
85
+963%
Forza Horizon 4 10−11
−730%
83
+730%
Forza Horizon 5 2−3
−3000%
62
+3000%
Grand Theft Auto V 4−5
−1925%
81
+1925%
Metro Exodus 3−4
−1067%
35
+1067%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−682%
86
+682%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−914%
71
+914%
Valorant 35−40
−567%
260
+567%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−920%
51
+920%
Cyberpunk 2077 4−5
−925%
40−45
+925%
Dota 2 21−24
−338%
92
+338%
Far Cry 5 2−3
−2850%
59
+2850%
Forza Horizon 4 10−11
−550%
65
+550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−500%
66
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−486%
41
+486%
Valorant 35−40
−79.5%
70
+79.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 8−9
−663%
61
+663%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−3900%
40−45
+3900%
Counter-Strike: Global Offensive 12−14
−969%
130−140
+969%
Grand Theft Auto V 0−1 40
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−844%
170−180
+844%
Valorant 14−16
−1164%
177
+1164%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Far Cry 5 3−4
−1233%
40
+1233%
Forza Horizon 4 5−6
−820%
46
+820%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−933%
31
+933%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1300%
42
+1300%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
−1400%
14−16
+1400%
Grand Theft Auto V 14−16
−120%
33
+120%
Valorant 10−11
−730%
83
+730%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 8−9
Dota 2 4−5
−1375%
59
+1375%
Far Cry 5 2−3
−850%
19
+850%
Forza Horizon 4 0−1 30
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−767%
26
+767%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−267%
11
+267%

1440p
High Preset

Metro Exodus 20
+0%
20
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 39
+0%
39
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 12
+0%
12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+0%
26
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21
+0%
21
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy HD 8650M và GTX 1650 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 nhanh hơn 1017% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 nhanh hơn 1233% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 nhanh hơn 1150% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, GTX 1650 nhanh hơn 5400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.76 17.62
Mức độ mới 7 Tháng 1 2013 23 Tháng 4 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm

GTX 1650 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 901.1%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8650M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 8650M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1650 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 8650M
Radeon HD 8650M
NVIDIA GeForce GTX 1650
GeForce GTX 1650

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 24902 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 8650M hoặc GeForce GTX 1650, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.