Radeon HD 8650M vs HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 8650M và Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
HD 8650M chỉ vượt qua HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 8650M và Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 895 | 907 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | GCN (2012−2015) | không có dữ liệu |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước) | 1 Tháng 8 2013 (11 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon HD 8650M và Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 8650M và Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 640 |
Tần số nhân | 650 MHz | 720 / 975 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 900 Million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 8650M và Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | medium sized |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 8650M và Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | không có dữ liệu |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 4500 MHz | 2000 MHz |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon HD 8650M và Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 | 11 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 8650M và Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon HD 8650M và Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Counter-Strike 2 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Battlefield 5 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Counter-Strike 2 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Far Cry 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Fortnite | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Valorant | 35−40
+2.6%
|
35−40
−2.6%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Battlefield 5 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Counter-Strike 2 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 35−40
+2.6%
|
35−40
−2.6%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Dota 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Far Cry 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Fortnite | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Grand Theft Auto V | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Metro Exodus | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 35−40
+2.6%
|
35−40
−2.6%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Dota 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Far Cry 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Forza Horizon 4 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 35−40
+2.6%
|
35−40
−2.6%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Grand Theft Auto V | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 18−20
+5.9%
|
16−18
−5.9%
|
Valorant | 14−16
+7.7%
|
12−14
−7.7%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Far Cry 5 | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Far Cry 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Forza Horizon 4 | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, HD 8650M nhanh hơn 100%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- HD 8650M tốt hơn trong 15 các bài kiểm tra (28%)
- Hòa trong 38 các bài kiểm tra (72%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.76 | 1.72 |
Mức độ mới | 7 Tháng 1 2013 | 1 Tháng 8 2013 |
HD 8650M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics: mới hơn 6 tháng.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 8650M và Radeon HD 8550G + HD 8670M Dual Graphics quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.