Radeon HD 7970M Crossfire vs HD 7970

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon HD 7970, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7970M Crossfire
2012
200 Watt
15.41
+17.4%

HD 7970M Crossfire vượt qua HD 7970 với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon HD 7970, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất352394
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.38
Hiệu quả năng lượng5.453.71
Kiến trúcGCN (2012−2015)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaWimbledon XTTahiti
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Thiết kếkhông có dữ liệureference
Ngày phát hành1 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)9 Tháng 1 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon HD 7970: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon HD 7970, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602048
Tần số nhân850 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu925 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,313 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu118.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu3.789 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu128

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon HD 7970 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCIe 2.1 x16
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu275 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon HD 7970: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ2x 256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ4800 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu264 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon HD 7970. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x HDMI 1.4a, 2x mini-DisplayPort 1.2
Eyefinity-+
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon HD 7970 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire-+
FreeSync-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon HD 7970 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1DirectX® 11
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5 (5.1)
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1 (1.2)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon HD 7970 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7970M Crossfire 15.41
+17.4%
HD 7970 13.13

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7970M Crossfire 11119
+43.1%
HD 7970 7770

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7970M Crossfire 31127
+25.7%
HD 7970 24757

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7970M Crossfire và Radeon HD 7970 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p132
+25.7%
105
−25.7%
Full HD102
+9.7%
93
−9.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.90

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 85−90
+19.7%
70−75
−19.7%
Cyberpunk 2077 30−35
+19.2%
24−27
−19.2%
Hogwarts Legacy 27−30
+21.7%
21−24
−21.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
+16.1%
55−60
−16.1%
Counter-Strike 2 85−90
+19.7%
70−75
−19.7%
Cyberpunk 2077 30−35
+19.2%
24−27
−19.2%
Far Cry 5 50−55
+19%
40−45
−19%
Fortnite 80−85
+13.5%
70−75
−13.5%
Forza Horizon 4 60−65
+16.7%
50−55
−16.7%
Forza Horizon 5 45−50
+20%
40−45
−20%
Hogwarts Legacy 27−30
+21.7%
21−24
−21.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+19.6%
45−50
−19.6%
Valorant 120−130
+11.8%
110−120
−11.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
+16.1%
55−60
−16.1%
Counter-Strike 2 85−90
+19.7%
70−75
−19.7%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−6%
212
+6%
Cyberpunk 2077 30−35
+19.2%
24−27
−19.2%
Dota 2 90−95
+10.6%
85−90
−10.6%
Far Cry 5 50−55
+19%
40−45
−19%
Fortnite 80−85
+13.5%
70−75
−13.5%
Forza Horizon 4 60−65
+16.7%
50−55
−16.7%
Forza Horizon 5 45−50
+20%
40−45
−20%
Grand Theft Auto V 55−60
+16.3%
45−50
−16.3%
Hogwarts Legacy 27−30
+21.7%
21−24
−21.7%
Metro Exodus 30−35
+19.2%
24−27
−19.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+19.6%
45−50
−19.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+21.2%
30−35
−21.2%
Valorant 120−130
+11.8%
110−120
−11.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+16.1%
55−60
−16.1%
Cyberpunk 2077 30−35
+19.2%
24−27
−19.2%
Dota 2 90−95
+10.6%
85−90
−10.6%
Far Cry 5 50−55
+19%
40−45
−19%
Forza Horizon 4 60−65
+16.7%
50−55
−16.7%
Hogwarts Legacy 27−30
+21.7%
21−24
−21.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+19.6%
45−50
−19.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+21.2%
30−35
−21.2%
Valorant 120−130
+11.8%
110−120
−11.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80−85
+13.5%
70−75
−13.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+25%
24−27
−25%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+15.6%
95−100
−15.6%
Grand Theft Auto V 24−27
+20%
20−22
−20%
Metro Exodus 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+31%
110−120
−31%
Valorant 150−160
+12.5%
130−140
−12.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+20%
35−40
−20%
Cyberpunk 2077 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Far Cry 5 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%
Forza Horizon 4 35−40
+19.4%
30−35
−19.4%
Hogwarts Legacy 16−18
+14.3%
14−16
−14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+15.8%
18−20
−15.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
+17.9%
27−30
−17.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Grand Theft Auto V 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Hogwarts Legacy 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Metro Exodus 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+17.6%
16−18
−17.6%
Valorant 80−85
+18.8%
65−70
−18.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Cyberpunk 2077 6−7
+20%
5−6
−20%
Dota 2 50−55
+15.2%
45−50
−15.2%
Far Cry 5 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Forza Horizon 4 24−27
+18.2%
21−24
−18.2%
Hogwarts Legacy 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
+25%
12−14
−25%

Vậy HD 7970M Crossfire và HD 7970 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7970M Crossfire nhanh hơn 26% ở độ phân giải 900p
  • HD 7970M Crossfire nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, HD 7970M Crossfire nhanh hơn 38%.
  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 7970 nhanh hơn 6%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7970M Crossfire tốt hơn trong 65 các bài kiểm tra (98%)
  • HD 7970 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.41 13.13
Mức độ mới 1 Tháng 5 2012 9 Tháng 1 2012
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 300 Watt

HD 7970M Crossfire có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17.4%, mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7970M Crossfire vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7970 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7970M Crossfire được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 7970 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7970M Crossfire
Radeon HD 7970M Crossfire
AMD Radeon HD 7970
Radeon HD 7970

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 19 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7970M Crossfire theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 311 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7970M Crossfire hoặc Radeon HD 7970, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.