Radeon HD 7870 vs RX 7600S

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7870 và Radeon RX 7600S, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7870
2012
2 GB GDDR5, 175 Watt
10.32

RX 7600S vượt qua HD 7870 với mức trọn vẹn là 230% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7870 và Radeon RX 7600S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất419116
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.58không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.7036.17
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnNavi 33
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7870 và Radeon RX 7600S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7870 và Radeon RX 7600S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801792
Tần số nhân1000 MHz1500 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 million13,300 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture80.00246.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.56 TFLOPS15.77 TFLOPS
ROPs3264
TMUs80112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7870 và Radeon RX 7600S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7870 và Radeon RX 7600S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7870 và Radeon RX 7600S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortPortable Device Dependent
Eyefinity+-
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7870 và Radeon RX 7600S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7870 và Radeon RX 7600S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7870 10.32
RX 7600S 34.07
+230%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7870 4613
RX 7600S 15232
+230%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7870 6194
RX 7600S 34218
+452%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7870 21348
RX 7600S 79339
+272%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7870 và Radeon RX 7600S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p84
−221%
270−280
+221%
Full HD66
−54.5%
102
+54.5%
1440p16−18
−231%
53
+231%
4K8−9
−238%
27
+238%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.29không có dữ liệu
1440p21.81không có dữ liệu
4K43.63không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30
−496%
167
+496%
Counter-Strike 2 60−65
−243%
200−210
+243%
Cyberpunk 2077 21−24
−270%
85−90
+270%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30
−350%
126
+350%
Battlefield 5 45−50
−161%
120−130
+161%
Counter-Strike 2 60−65
−213%
191
+213%
Cyberpunk 2077 21−24
−348%
103
+348%
Far Cry 5 35−40
−192%
111
+192%
Fortnite 65−70
−144%
160−170
+144%
Forza Horizon 4 45−50
−196%
140−150
+196%
Forza Horizon 5 35−40
−311%
144
+311%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−265%
140−150
+265%
Valorant 100−110
−115%
210−220
+115%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30
−157%
72
+157%
Battlefield 5 45−50
−161%
120−130
+161%
Counter-Strike 2 60−65
−108%
127
+108%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−69.9%
270−280
+69.9%
Cyberpunk 2077 21−24
−265%
84
+265%
Dota 2 75−80
−46.8%
113
+46.8%
Far Cry 5 35−40
−182%
107
+182%
Fortnite 65−70
−144%
160−170
+144%
Forza Horizon 4 45−50
−196%
140−150
+196%
Forza Horizon 5 35−40
−286%
135
+286%
Grand Theft Auto V 40−45
−193%
126
+193%
Metro Exodus 21−24
−69.6%
39
+69.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−265%
140−150
+265%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
−342%
159
+342%
Valorant 100−110
−115%
210−220
+115%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−161%
120−130
+161%
Cyberpunk 2077 21−24
−204%
70
+204%
Dota 2 75−80
−42.9%
110
+42.9%
Far Cry 5 35−40
−168%
102
+168%
Forza Horizon 4 45−50
−196%
140−150
+196%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−265%
140−150
+265%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−375%
95
+375%
Valorant 100−110
−77.2%
179
+77.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
−144%
160−170
+144%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−205%
64
+205%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−198%
250−260
+198%
Grand Theft Auto V 16−18
−335%
70−75
+335%
Metro Exodus 12−14
−308%
50−55
+308%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−140%
170−180
+140%
Valorant 120−130
−105%
250−260
+105%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−228%
95−100
+228%
Cyberpunk 2077 10−11
−330%
43
+330%
Far Cry 5 24−27
−267%
85−90
+267%
Forza Horizon 4 27−30
−285%
100−110
+285%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−278%
65−70
+278%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
−300%
95−100
+300%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
−233%
30−33
+233%
Counter-Strike 2 6−7
−183%
17
+183%
Grand Theft Auto V 21−24
−255%
75−80
+255%
Metro Exodus 7−8
−371%
30−35
+371%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−314%
55−60
+314%
Valorant 60−65
−272%
220−230
+272%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−287%
55−60
+287%
Counter-Strike 2 6−7
−617%
40−45
+617%
Cyberpunk 2077 4−5
−350%
18
+350%
Dota 2 40−45
−161%
100−110
+161%
Far Cry 5 12−14
−300%
45−50
+300%
Forza Horizon 4 18−20
−263%
65−70
+263%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−336%
45−50
+336%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
−327%
45−50
+327%

Vậy HD 7870 và RX 7600S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600S nhanh hơn 221% ở độ phân giải 900p
  • RX 7600S nhanh hơn 55% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7600S nhanh hơn 231% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7600S nhanh hơn 238% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 7600S nhanh hơn 617%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600S đã vượt qua HD 7870 trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.32 34.07
Mức độ mới 5 Tháng 3 2012 4 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 75 Watt

RX 7600S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 230.1%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7600S vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7870 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 7600S dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7870
Radeon HD 7870
AMD Radeon RX 7600S
Radeon RX 7600S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 649 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 230 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7870 hoặc Radeon RX 7600S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.