Radeon HD 7870 vs RTX A500

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7870 và RTX A500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7870
2012
2 GB GDDR5, 175 Watt
10.32

RTX A500 vượt qua HD 7870 với mức quan trọng là 45% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7870 và RTX A500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất419325
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.58không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.7019.86
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnGA107
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành5 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)10 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7870 và RTX A500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7870 và RTX A500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802048
Tần số nhân1000 MHz1440 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture80.00113.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.56 TFLOPS7.25 TFLOPS
ROPs3232
TMUs8064
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7870 và RTX A500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7870 và RTX A500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/s112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7870 và RTX A500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7870 và RTX A500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7870 và RTX A500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7870 10.32
RTX A500 14.97
+45.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 7870 4613
RTX A500 6693
+45.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7870 và RTX A500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p84
−42.9%
120−130
+42.9%
Full HD66
−43.9%
95−100
+43.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.29không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30
−42.9%
40−45
+42.9%
Counter-Strike 2 60−65
−39.3%
85−90
+39.3%
Cyberpunk 2077 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30
−42.9%
40−45
+42.9%
Battlefield 5 45−50
−42.9%
70−75
+42.9%
Counter-Strike 2 60−65
−39.3%
85−90
+39.3%
Cyberpunk 2077 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Far Cry 5 35−40
−44.7%
55−60
+44.7%
Fortnite 65−70
−43.9%
95−100
+43.9%
Forza Horizon 4 45−50
−35.4%
65−70
+35.4%
Forza Horizon 5 35−40
−42.9%
50−55
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−37.5%
55−60
+37.5%
Valorant 100−110
−38.6%
140−150
+38.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30
−42.9%
40−45
+42.9%
Battlefield 5 45−50
−42.9%
70−75
+42.9%
Counter-Strike 2 60−65
−39.3%
85−90
+39.3%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−41.1%
230−240
+41.1%
Cyberpunk 2077 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Dota 2 75−80
−42.9%
110−120
+42.9%
Far Cry 5 35−40
−44.7%
55−60
+44.7%
Fortnite 65−70
−43.9%
95−100
+43.9%
Forza Horizon 4 45−50
−35.4%
65−70
+35.4%
Forza Horizon 5 35−40
−42.9%
50−55
+42.9%
Grand Theft Auto V 40−45
−39.5%
60−65
+39.5%
Metro Exodus 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−37.5%
55−60
+37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
−38.9%
50−55
+38.9%
Valorant 100−110
−38.6%
140−150
+38.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−42.9%
70−75
+42.9%
Cyberpunk 2077 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Dota 2 75−80
−42.9%
110−120
+42.9%
Far Cry 5 35−40
−44.7%
55−60
+44.7%
Forza Horizon 4 45−50
−35.4%
65−70
+35.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−37.5%
55−60
+37.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−35%
27−30
+35%
Valorant 100−110
−38.6%
140−150
+38.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
−43.9%
95−100
+43.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−41.2%
120−130
+41.2%
Grand Theft Auto V 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Metro Exodus 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
−37%
100−105
+37%
Valorant 120−130
−39.3%
170−180
+39.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−37.9%
40−45
+37.9%
Cyberpunk 2077 10−11
−40%
14−16
+40%
Far Cry 5 24−27
−25%
30−33
+25%
Forza Horizon 4 27−30
−29.6%
35−40
+29.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
−25%
30−33
+25%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Counter-Strike 2 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Grand Theft Auto V 21−24
−36.4%
30−33
+36.4%
Metro Exodus 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Valorant 60−65
−41.7%
85−90
+41.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−40%
21−24
+40%
Counter-Strike 2 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Dota 2 40−45
−34.1%
55−60
+34.1%
Far Cry 5 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Forza Horizon 4 18−20
−42.1%
27−30
+42.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
−27.3%
14−16
+27.3%

Vậy HD 7870 và RTX A500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A500 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 900p
  • RTX A500 nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.32 14.97
Mức độ mới 5 Tháng 3 2012 10 Tháng 11 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 60 Watt

RTX A500 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 45.1%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 191.7%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A500 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7870 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A500 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7870
Radeon HD 7870
NVIDIA RTX A500
RTX A500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 649 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 139 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7870 hoặc RTX A500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.