Radeon HD 7870 vs Iris Xe Graphics G7

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7870 và Iris Xe Graphics G7, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7870
2012
2 GB GDDR5, 175 Watt
10.32
+17%

HD 7870 vượt qua Iris Xe Graphics G7 với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7870 và Iris Xe Graphics G7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất419450
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10019
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.58không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.69không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnTiger Lake Xe
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7870 và Iris Xe Graphics G7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7870 và Iris Xe Graphics G7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128096
Tần số nhân1000 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture80.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.56 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs80không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7870 và Iris Xe Graphics G7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7870 và Iris Xe Graphics G7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1200 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7870 và Iris Xe Graphics G7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortkhông có dữ liệu
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7870 và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 7870 và Iris Xe Graphics G7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)DirectX 12_1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7870 và Iris Xe Graphics G7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 7870 10.32
+17%
Iris Xe Graphics G7 8.82

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7870 6194
Iris Xe Graphics G7 6710
+8.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7870 và Iris Xe Graphics G7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p84
+20%
70−75
−20%
Full HD66
+20%
55−60
−20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.29không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
Counter-Strike 2 60−65
+22%
50−55
−22%
Cyberpunk 2077 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
Battlefield 5 45−50
+16.7%
40−45
−16.7%
Counter-Strike 2 60−65
+22%
50−55
−22%
Cyberpunk 2077 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Far Cry 5 35−40
+18.8%
30−35
−18.8%
Fortnite 65−70
+15.8%
55−60
−15.8%
Forza Horizon 4 45−50
+14.3%
40−45
−14.3%
Forza Horizon 5 35−40
+29.6%
27−30
−29.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+17.6%
30−35
−17.6%
Valorant 100−110
+9.8%
90−95
−9.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
Battlefield 5 45−50
+16.7%
40−45
−16.7%
Counter-Strike 2 60−65
+22%
50−55
−22%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+12.4%
140−150
−12.4%
Cyberpunk 2077 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Dota 2 75−80
+11.6%
65−70
−11.6%
Far Cry 5 35−40
+18.8%
30−35
−18.8%
Fortnite 65−70
+15.8%
55−60
−15.8%
Forza Horizon 4 45−50
+14.3%
40−45
−14.3%
Forza Horizon 5 35−40
+29.6%
27−30
−29.6%
Grand Theft Auto V 40−45
+19.4%
35−40
−19.4%
Metro Exodus 21−24
+21.1%
18−20
−21.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+17.6%
30−35
−17.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 36
+44%
24−27
−44%
Valorant 100−110
+9.8%
90−95
−9.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+16.7%
40−45
−16.7%
Cyberpunk 2077 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Dota 2 75−80
+11.6%
65−70
−11.6%
Far Cry 5 35−40
+18.8%
30−35
−18.8%
Forza Horizon 4 45−50
+14.3%
40−45
−14.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+17.6%
30−35
−17.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−25%
24−27
+25%
Valorant 100−110
+18.8%
85−90
−18.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
+15.8%
55−60
−15.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+16.4%
70−75
−16.4%
Grand Theft Auto V 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Metro Exodus 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+23.3%
60−65
−23.3%
Valorant 120−130
+14%
100−110
−14%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+26.1%
21−24
−26.1%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%
Far Cry 5 24−27
+20%
20−22
−20%
Forza Horizon 4 27−30
+17.4%
21−24
−17.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 24−27
+20%
20−22
−20%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Counter-Strike 2 6−7
+20%
5−6
−20%
Grand Theft Auto V 21−24
+10%
20−22
−10%
Metro Exodus 7−8
+40%
5−6
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Valorant 60−65
+20%
50−55
−20%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+25%
12−14
−25%
Counter-Strike 2 6−7
+20%
5−6
−20%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Far Cry 5 12−14
+20%
10−11
−20%
Forza Horizon 4 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%

Vậy HD 7870 và Iris Xe Graphics G7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7870 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 900p
  • HD 7870 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 7870 nhanh hơn 44%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 25%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7870 tốt hơn trong 41 bài kiểm tra (98%)
  • Iris Xe Graphics G7 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.32 8.82
Mức độ mới 5 Tháng 3 2012 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm

HD 7870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics G7: mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7870 vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7870 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Xe Graphics G7 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7870
Radeon HD 7870
Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 649 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 2703 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 7870 hoặc Iris Xe Graphics G7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.