Radeon HD 7870 vs Iris Xe Graphics G7 80EUs

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 7870 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 7870
2012
2 GB GDDR5,175 Watt
12.02
+58.8%

HD 7870 vượt qua Iris Xe Graphics G7 80EUs với mức ấn tượng là 59% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 7870 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất409533
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10073
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.00không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.7318.61
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaPitcairnTiger Lake Xe
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 3 2012 (12 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 7870 và Iris Xe Graphics G7 80EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 7870 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng128080
Tần số nhân1000 MHz400 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt28 Watt
Tốc độ xử lý texture80.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.56 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs80không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 7870 và Iris Xe Graphics G7 80EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 7870 và Iris Xe Graphics G7 80EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1200 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ153.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 7870 và Iris Xe Graphics G7 80EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortkhông có dữ liệu
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 7870 và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 7870 và Iris Xe Graphics G7 80EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12_1
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 7870 và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 7870 12.02
+58.8%
Iris Xe Graphics G7 80EUs 7.57

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 7870 6194
+16.2%
Iris Xe Graphics G7 80EUs 5332

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 7870 21348
Iris Xe Graphics G7 80EUs 21729
+1.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 7870 và Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p84
+68%
50−55
−68%
Full HD66
+247%
19
−247%
1440p14−16
+40%
10
−40%
4K21−24
+40%
15
−40%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.29không có dữ liệu
1440p24.93không có dữ liệu
4K16.62không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 21−24
+100%
11
−100%
Cyberpunk 2077 24−27
+71.4%
14
−71.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+62.5%
24−27
−62.5%
Counter-Strike 2 21−24
+144%
9
−144%
Cyberpunk 2077 24−27
+100%
12
−100%
Forza Horizon 4 45−50
+60%
30
−60%
Forza Horizon 5 30−35
+121%
14
−121%
Metro Exodus 30−35
+22.2%
27
−22.2%
Red Dead Redemption 2 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
Valorant 45−50
+167%
18
−167%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+62.5%
24−27
−62.5%
Counter-Strike 2 21−24
+120%
10
−120%
Cyberpunk 2077 24−27
+380%
5
−380%
Dota 2 40−45
+95.5%
22
−95.5%
Far Cry 5 45−50
+80.8%
26
−80.8%
Fortnite 65−70
+53.3%
45−50
−53.3%
Forza Horizon 4 45−50
+100%
24
−100%
Forza Horizon 5 30−35
+72.2%
18−20
−72.2%
Grand Theft Auto V 40−45
+231%
13
−231%
Metro Exodus 30−35
+94.1%
17
−94.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+47.5%
60−65
−47.5%
Red Dead Redemption 2 30−35
+417%
6
−417%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+56.5%
21−24
−56.5%
Valorant 45−50
+243%
14
−243%
World of Tanks 160−170
+44.3%
110−120
−44.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+62.5%
24−27
−62.5%
Counter-Strike 2 21−24
+340%
5
−340%
Cyberpunk 2077 24−27
+500%
4
−500%
Dota 2 40−45
+19.4%
36
−19.4%
Far Cry 5 45−50
+42.4%
30−35
−42.4%
Forza Horizon 4 45−50
+140%
20
−140%
Forza Horizon 5 30−35
+244%
9
−244%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+47.5%
60−65
−47.5%
Valorant 45−50
+77.8%
27−30
−77.8%

1440p
High Preset

Dota 2 16−18
+167%
6
−167%
Grand Theft Auto V 16−18
+183%
6
−183%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+72.5%
40−45
−72.5%
Red Dead Redemption 2 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
World of Tanks 85−90
+54.5%
55−60
−54.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+71.4%
14−16
−71.4%
Counter-Strike 2 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Far Cry 5 27−30
+68.8%
16−18
−68.8%
Forza Horizon 4 27−30
+75%
16
−75%
Forza Horizon 5 18−20
+63.6%
10−12
−63.6%
Metro Exodus 24−27
+108%
12−14
−108%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+60%
10
−60%
Valorant 30−33
+57.9%
18−20
−57.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Dota 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Grand Theft Auto V 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Metro Exodus 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+59.1%
21−24
−59.1%
Red Dead Redemption 2 8−9
+60%
5−6
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Counter-Strike 2 14−16
+25%
12−14
−25%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Dota 2 21−24
+37.5%
16
−37.5%
Far Cry 5 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Fortnite 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Forza Horizon 4 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Forza Horizon 5 9−10
+80%
5−6
−80%
Valorant 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%

Vậy HD 7870 và Iris Xe Graphics G7 80EUs cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7870 nhanh hơn 68% ở độ phân giải 900p
  • HD 7870 nhanh hơn 247% ở độ phân giải 1080p
  • HD 7870 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1440p
  • HD 7870 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD 7870 nhanh hơn 500%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 7870 đã vượt qua Iris Xe Graphics G7 80EUs trong tất cả 64 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.02 7.57
Mức độ mới 5 Tháng 3 2012 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 28 Watt

HD 7870 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 58.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Xe Graphics G7 80EUs: mới hơn 8 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 525%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 7870 vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 7870 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Iris Xe Graphics G7 80EUs dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 7870 và Iris Xe Graphics G7 80EUs, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 7870
Radeon HD 7870
Intel Iris Xe Graphics G7 80EUs
Iris Xe Graphics G7 80EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 646 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 938 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 80EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 7870 hoặc Iris Xe Graphics G7 80EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.