Radeon HD 6970M vs Pro 580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6970M và Radeon Pro 580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6970M
2011
1 GB GDDR5, 75 Watt
5.42

Pro 580 vượt qua HD 6970M với mức trọn vẹn là 242% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6970M và Radeon Pro 580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất653326
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.559.48
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaBlackcombPolaris 20
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)5 Tháng 6 2017 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6970M và Radeon Pro 580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6970M và Radeon Pro 580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng9602304
Tần số nhân680 MHz1100 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,700 million5,700 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture32.64172.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.306 TFLOPS5.53 TFLOPS
ROPs3232
TMUs48144
L1 Cache192 KB576 KB
L2 Cache512 KB2 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6970M và Radeon Pro 580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6970M và Radeon Pro 580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1695 MHz
Băng thông bộ nhớ115.2 GB/s217.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6970M và Radeon Pro 580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6970M và Radeon Pro 580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
VulkanN/A1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6970M và Radeon Pro 580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6970M 5.42
Pro 580 18.53
+242%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6970M 2270
Mẫu: 3
Pro 580 7753
+242%
Mẫu: 2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6970M và Radeon Pro 580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p52
−227%
170−180
+227%
Full HD51
−233%
170−180
+233%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 24−27
−227%
85−90
+227%
Cyberpunk 2077 10−12
−218%
35−40
+218%

Full HD
Medium

Battlefield 5 21−24
−226%
75−80
+226%
Counter-Strike 2 24−27
−227%
85−90
+227%
Cyberpunk 2077 10−12
−218%
35−40
+218%
Escape from Tarkov 21−24
−241%
75−80
+241%
Far Cry 5 16−18
−224%
55−60
+224%
Fortnite 30−35
−233%
110−120
+233%
Forza Horizon 4 24−27
−240%
85−90
+240%
Forza Horizon 5 16−18
−213%
50−55
+213%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−233%
70−75
+233%
Valorant 65−70
−238%
220−230
+238%

Full HD
High

Battlefield 5 21−24
−226%
75−80
+226%
Counter-Strike 2 24−27
−227%
85−90
+227%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
−223%
300−310
+223%
Cyberpunk 2077 10−12
−218%
35−40
+218%
Dota 2 45−50
−226%
150−160
+226%
Escape from Tarkov 21−24
−241%
75−80
+241%
Far Cry 5 16−18
−224%
55−60
+224%
Fortnite 30−35
−233%
110−120
+233%
Forza Horizon 4 24−27
−240%
85−90
+240%
Forza Horizon 5 16−18
−213%
50−55
+213%
Grand Theft Auto V 18−20
−216%
60−65
+216%
Metro Exodus 10−11
−200%
30−33
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−233%
70−75
+233%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−233%
50−55
+233%
Valorant 65−70
−238%
220−230
+238%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 21−24
−226%
75−80
+226%
Cyberpunk 2077 10−12
−218%
35−40
+218%
Dota 2 45−50
−226%
150−160
+226%
Escape from Tarkov 21−24
−241%
75−80
+241%
Far Cry 5 16−18
−224%
55−60
+224%
Forza Horizon 4 24−27
−240%
85−90
+240%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−233%
70−75
+233%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−233%
50−55
+233%
Valorant 65−70
−238%
220−230
+238%

Full HD
Epic

Fortnite 30−35
−233%
110−120
+233%

1440p
High

Counter-Strike 2 10−12
−218%
35−40
+218%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−233%
140−150
+233%
Grand Theft Auto V 5−6
−220%
16−18
+220%
Metro Exodus 5−6
−220%
16−18
+220%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−224%
120−130
+224%
Valorant 60−65
−228%
200−210
+228%

1440p
Ultra

Battlefield 5 7−8
−200%
21−24
+200%
Cyberpunk 2077 4−5
−200%
12−14
+200%
Escape from Tarkov 10−11
−200%
30−33
+200%
Far Cry 5 10−12
−218%
35−40
+218%
Forza Horizon 4 12−14
−208%
40−45
+208%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−238%
27−30
+238%

1440p
Epic

Fortnite 10−12
−218%
35−40
+218%

4K
High

Grand Theft Auto V 16−18
−213%
50−55
+213%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−200%
6−7
+200%
Valorant 27−30
−239%
95−100
+239%

4K
Ultra

Battlefield 5 3−4
−233%
10−11
+233%
Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Dota 2 18−20
−216%
60−65
+216%
Escape from Tarkov 4−5
−200%
12−14
+200%
Far Cry 5 5−6
−220%
16−18
+220%
Forza Horizon 4 8−9
−238%
27−30
+238%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−200%
18−20
+200%

4K
Epic

Fortnite 6−7
−200%
18−20
+200%

Vậy HD 6970M và Pro 580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 580 nhanh hơn 227% ở độ phân giải 900p
  • Pro 580 nhanh hơn 233% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.42 18.53
Mức độ mới 4 Tháng 1 2011 5 Tháng 6 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 150 Watt

HD 6970M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 580: hiệu năng cao hơn 241.9%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 580 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6970M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6970M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro 580 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6970M
Radeon HD 6970M
AMD Radeon Pro 580
Radeon Pro 580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 95 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6970M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 75 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6970M hoặc Radeon Pro 580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.