Radeon HD 6970 vs Quadro 5000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6970 và Quadro 5000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6970
2010
2 GB GDDR5, 550 Watt
6.83
+37.7%

HD 6970 vượt qua 5000M với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6970 và Quadro 5000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất555635
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.99không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.003.64
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaCaymanGF100
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành14 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)27 Tháng 7 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$369 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6970 và Quadro 5000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6970 và Quadro 5000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536320
Tần số nhânkhông có dữ liệu405 MHz
Tần số Boost880 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,640 million3,100 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)550 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture84.4816.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.703 TFLOPS0.5184 TFLOPS
ROPs3232
TMUs9640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6970 và Quadro 5000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6970 và Quadro 5000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1792 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz600 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu76.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6970 và Quadro 5000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6970 và Quadro 5000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6970 và Quadro 5000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1112 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.1
Vulkan-N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6970 và Quadro 5000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6970 6.83
+37.7%
Quadro 5000M 4.96

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6970 2835
+37.7%
Quadro 5000M 2059

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6970 và Quadro 5000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+54.5%
21−24
−54.5%
Cyberpunk 2077 14−16
+40%
10−11
−40%
Hogwarts Legacy 12−14
+20%
10−11
−20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
Counter-Strike 2 30−35
+54.5%
21−24
−54.5%
Cyberpunk 2077 14−16
+40%
10−11
−40%
Far Cry 5 21−24
+46.7%
14−16
−46.7%
Fortnite 40−45
+40%
30−33
−40%
Forza Horizon 4 30−35
+34.8%
21−24
−34.8%
Forza Horizon 5 20−22
+53.8%
12−14
−53.8%
Hogwarts Legacy 12−14
+20%
10−11
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+31.6%
18−20
−31.6%
Valorant 70−75
+21.3%
60−65
−21.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
Counter-Strike 2 30−35
+54.5%
21−24
−54.5%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+30.2%
85−90
−30.2%
Cyberpunk 2077 14−16
+40%
10−11
−40%
Dota 2 50−55
+28.6%
40−45
−28.6%
Far Cry 5 21−24
+46.7%
14−16
−46.7%
Fortnite 40−45
+40%
30−33
−40%
Forza Horizon 4 30−35
+34.8%
21−24
−34.8%
Forza Horizon 5 20−22
+53.8%
12−14
−53.8%
Grand Theft Auto V 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%
Hogwarts Legacy 12−14
+20%
10−11
−20%
Metro Exodus 12−14
+44.4%
9−10
−44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+31.6%
18−20
−31.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Valorant 70−75
+21.3%
60−65
−21.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
Cyberpunk 2077 14−16
+40%
10−11
−40%
Dota 2 50−55
+28.6%
40−45
−28.6%
Far Cry 5 21−24
+46.7%
14−16
−46.7%
Forza Horizon 4 30−35
+34.8%
21−24
−34.8%
Hogwarts Legacy 12−14
+20%
10−11
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+31.6%
18−20
−31.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Valorant 70−75
+21.3%
60−65
−21.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+40%
30−33
−40%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+39.5%
35−40
−39.5%
Grand Theft Auto V 9−10
+80%
5−6
−80%
Metro Exodus 7−8
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+18.2%
30−35
−18.2%
Valorant 75−80
+39.3%
55−60
−39.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+160%
5−6
−160%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 14−16
+36.4%
10−12
−36.4%
Forza Horizon 4 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Hogwarts Legacy 7−8
+40%
5−6
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+40%
10−11
−40%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Hogwarts Legacy 2−3 0−1
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%
Valorant 35−40
+40%
24−27
−40%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 24−27
+47.1%
16−18
−47.1%
Far Cry 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Forza Horizon 4 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Hogwarts Legacy 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+40%
5−6
−40%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+40%
5−6
−40%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, HD 6970 nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6970 đã vượt qua Quadro 5000M trong tất cả 61 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.83 4.96
Mức độ mới 14 Tháng 12 2010 27 Tháng 7 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1792 MB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 550 Watt 100 Watt

HD 6970 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 37.7%, mới hơn 4 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 14.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro 5000M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 450%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6970 vì nó vượt trội hơn Quadro 5000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6970 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro 5000M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6970
Radeon HD 6970
NVIDIA Quadro 5000M
Quadro 5000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 158 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 5000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6970 hoặc Quadro 5000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.