Radeon HD 6970 vs HD 7480D

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6970 và Radeon HD 7480D, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6970
2010
2 GB GDDR5, 550 Watt
6.34
+906%

HD 6970 vượt qua HD 7480D với mức trọn vẹn là 906% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6970 và Radeon HD 7480D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5491177
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.92không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.020.77
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)TeraScale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaCaymanScrapper Lite
LoạiDesktopDesktop
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành14 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)2 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$369 $53

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

HD 6970 và HD 7480D có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6970 và Radeon HD 7480D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6970 và Radeon HD 7480D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536128
Tần số nhânkhông có dữ liệu723 MHz
Tần số Boost880 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,640 million1,303 million
Quy trình công nghệ40 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)550 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture84.486.400
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.703 TFLOPS0.2048 TFLOPS
ROPs324
TMUs968

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6970 và Radeon HD 7480D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6970 và Radeon HD 7480D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1375 MHzSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6970 và Radeon HD 7480D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6970 và Radeon HD 7480D hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6970 và Radeon HD 7480D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1111.2 (11_0)
Shader Model5.05.0
OpenGL4.44.4
OpenCL1.21.2
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6970 và Radeon HD 7480D trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6970 6.34
+906%
HD 7480D 0.63

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6970 2835
+913%
HD 7480D 280

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6970 3470
+680%
HD 7480D 445

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6970 và Radeon HD 7480D trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD110−120
+900%
11
−900%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.35
+43.6%
4.82
−43.6%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của HD 6970 thấp hơn 44% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
+750%
2−3
−750%
Counter-Strike 2 30−35
+1033%
3−4
−1033%
Cyberpunk 2077 14−16
+600%
2−3
−600%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
+750%
2−3
−750%
Battlefield 5 30−33
+1400%
2−3
−1400%
Counter-Strike 2 30−35
+1033%
3−4
−1033%
Cyberpunk 2077 14−16
+600%
2−3
−600%
Far Cry 5 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Fortnite 40−45
+950%
4−5
−950%
Forza Horizon 4 30−35
+675%
4−5
−675%
Forza Horizon 5 20−22
+1900%
1−2
−1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+213%
8−9
−213%
Valorant 70−75
+155%
27−30
−155%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
+750%
2−3
−750%
Battlefield 5 30−33
+1400%
2−3
−1400%
Counter-Strike 2 30−35
+1033%
3−4
−1033%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+311%
27
−311%
Cyberpunk 2077 14−16
+600%
2−3
−600%
Dota 2 50−55
+350%
12−14
−350%
Far Cry 5 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Fortnite 40−45
+950%
4−5
−950%
Forza Horizon 4 30−35
+675%
4−5
−675%
Forza Horizon 5 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Grand Theft Auto V 24−27
+1150%
2−3
−1150%
Metro Exodus 12−14
+1200%
1−2
−1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+213%
8−9
−213%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+350%
4−5
−350%
Valorant 70−75
+155%
27−30
−155%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
+1400%
2−3
−1400%
Cyberpunk 2077 14−16
+600%
2−3
−600%
Dota 2 50−55
+350%
12−14
−350%
Far Cry 5 21−24
+1000%
2−3
−1000%
Forza Horizon 4 30−35
+675%
4−5
−675%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+213%
8−9
−213%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+350%
4−5
−350%
Valorant 70−75
+155%
27−30
−155%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+950%
4−5
−950%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+1667%
3−4
−1667%
Grand Theft Auto V 9−10 0−1
Metro Exodus 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+457%
7−8
−457%
Valorant 75−80
+1014%
7−8
−1014%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Far Cry 5 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Forza Horizon 4 16−18
+700%
2−3
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+1000%
1−2
−1000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+1300%
1−2
−1300%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+20%
14−16
−20%
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6 0−1
Valorant 35−40
+775%
4−5
−775%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 24−27
+1150%
2−3
−1150%
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 10−12
+1000%
1−2
−1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+250%
2−3
−250%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+250%
2−3
−250%

Vậy HD 6970 và HD 7480D cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6970 nhanh hơn 900% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, HD 6970 nhanh hơn 1667%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6970 đã vượt qua HD 7480D trong tất cả 32 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.34 0.63
Mức độ mới 14 Tháng 12 2010 2 Tháng 10 2012
Quy trình công nghệ 40 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 550 Watt 65 Watt

HD 6970 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 906.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 7480D: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 746.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6970 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7480D trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6970
Radeon HD 6970
AMD Radeon HD 7480D
Radeon HD 7480D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 158 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 268 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7480D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6970 hoặc Radeon HD 7480D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.