Radeon HD 6970 vs HD 6970M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6970 và Radeon HD 6970M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6970
2010
2 GB GDDR5, 550 Watt
6.34
+24.8%

HD 6970 vượt qua HD 6970M với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6970 và Radeon HD 6970M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất553604
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.92không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.025.38
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaCaymanBlackcomb
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Thiết kếreferencekhông có dữ liệu
Ngày phát hành14 Tháng 12 2010 (14 năm năm trước)4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$369 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6970 và Radeon HD 6970M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6970 và Radeon HD 6970M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1536960
Tần số nhânkhông có dữ liệu680 MHz
Tần số Boost880 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,640 million1,700 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)550 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture84.4832.64
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.703 TFLOPS1.306 TFLOPS
ROPs3232
TMUs9648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6970 và Radeon HD 6970M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 2.0 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16MXM-B (3.0)
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6970 và Radeon HD 6970M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu115.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6970 và Radeon HD 6970M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPortNo outputs
Eyefinity+-
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6970 và Radeon HD 6970M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

CrossFire+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6970 và Radeon HD 6970M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1111.2 (11_0)
Shader Model5.05.0
OpenGL4.44.4
OpenCL1.21.2
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6970 và Radeon HD 6970M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6970 6.34
+24.8%
HD 6970M 5.08

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6970 2835
+24.9%
HD 6970M 2270

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6970 và Radeon HD 6970M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p60−65
+15.4%
52
−15.4%
Full HD60−65
+17.6%
51
−17.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.15không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Counter-Strike 2 30−35
+36%
24−27
−36%
Cyberpunk 2077 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Battlefield 5 30−33
+30.4%
21−24
−30.4%
Counter-Strike 2 30−35
+36%
24−27
−36%
Cyberpunk 2077 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Far Cry 5 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Fortnite 40−45
+27.3%
30−35
−27.3%
Forza Horizon 4 30−35
+24%
24−27
−24%
Forza Horizon 5 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+19%
21−24
−19%
Valorant 70−75
+13.8%
65−70
−13.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
+30.8%
12−14
−30.8%
Battlefield 5 30−33
+30.4%
21−24
−30.4%
Counter-Strike 2 30−35
+36%
24−27
−36%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+19.4%
90−95
−19.4%
Cyberpunk 2077 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Dota 2 50−55
+17.4%
45−50
−17.4%
Far Cry 5 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Fortnite 40−45
+27.3%
30−35
−27.3%
Forza Horizon 4 30−35
+24%
24−27
−24%
Forza Horizon 5 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
Grand Theft Auto V 24−27
+31.6%
18−20
−31.6%
Metro Exodus 12−14
+30%
10−11
−30%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+19%
21−24
−19%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+20%
14−16
−20%
Valorant 70−75
+13.8%
65−70
−13.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
+30.4%
21−24
−30.4%
Cyberpunk 2077 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Dota 2 50−55
+17.4%
45−50
−17.4%
Far Cry 5 21−24
+37.5%
16−18
−37.5%
Forza Horizon 4 30−35
+24%
24−27
−24%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+19%
21−24
−19%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+20%
14−16
−20%
Valorant 70−75
+13.8%
65−70
−13.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+27.3%
30−35
−27.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+26.2%
40−45
−26.2%
Grand Theft Auto V 9−10
+50%
6−7
−50%
Metro Exodus 7−8
+40%
5−6
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+8.3%
35−40
−8.3%
Valorant 75−80
+25.8%
60−65
−25.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Far Cry 5 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Forza Horizon 4 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+25%
4−5
−25%
Grand Theft Auto V 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+150%
2−3
−150%
Valorant 35−40
+25%
27−30
−25%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 24−27
+31.6%
18−20
−31.6%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%

Vậy HD 6970 và HD 6970M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6970 nhanh hơn 15% ở độ phân giải 900p
  • HD 6970 nhanh hơn 18% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, HD 6970 nhanh hơn 150%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6970 tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.34 5.08
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 550 Watt 75 Watt

HD 6970 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 24.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của HD 6970M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 633.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6970 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6970M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6970 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon HD 6970M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6970
Radeon HD 6970
AMD Radeon HD 6970M
Radeon HD 6970M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 158 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6970 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 94 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6970M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6970 hoặc Radeon HD 6970M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.