Radeon HD 6790 vs 780M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6790 và Radeon 780M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD 6790
2011
1 GB GDDR5, 150 Watt
3.55

780M vượt qua HD 6790 với mức trọn vẹn là 342% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6790 và Radeon 780M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất701315
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10065
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.71không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.8883.23
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaBartsHawx Point
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6790 và Radeon 780M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6790 và Radeon 780M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800768
Tần số nhân840 MHz800 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,700 million25,390 million
Quy trình công nghệ40 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture33.60129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.344 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs1632
TMUs4048
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6790 và Radeon 780M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài198 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6790 và Radeon 780M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1050 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ134.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6790 và Radeon 780M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6790 và Radeon 780M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.8
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.1
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6790 và Radeon 780M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6790 3.55
Radeon 780M 15.68
+342%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6790 1588
Radeon 780M 7013
+342%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6790 2887
Radeon 780M 12785
+343%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6790 13637
Radeon 780M 41622
+205%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6790 2150
Radeon 780M 7987
+271%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6790 và Radeon 780M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p52
−323%
220−230
+323%
Full HD61
+69.4%
36
−69.4%
1440p4−5
−450%
22
+450%
4K2−3
−550%
13
+550%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.44không có dữ liệu
1440p37.25không có dữ liệu
4K74.50không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
−444%
49
+444%
Counter-Strike 2 14−16
−750%
119
+750%
Cyberpunk 2077 8−9
−388%
39
+388%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
−333%
39
+333%
Battlefield 5 14−16
−380%
70−75
+380%
Counter-Strike 2 14−16
−486%
82
+486%
Cyberpunk 2077 8−9
−288%
31
+288%
Far Cry 5 10−11
−350%
45
+350%
Fortnite 21−24
−323%
90−95
+323%
Forza Horizon 4 18−20
−289%
70−75
+289%
Forza Horizon 5 9−10
−622%
65
+622%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−300%
60−65
+300%
Valorant 50−55
−151%
130−140
+151%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
−156%
23
+156%
Battlefield 5 14−16
−380%
70−75
+380%
Counter-Strike 2 14−16
−179%
39
+179%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−213%
210−220
+213%
Cyberpunk 2077 8−9
−200%
24
+200%
Dota 2 35−40
−189%
100−110
+189%
Far Cry 5 10−11
−310%
41
+310%
Fortnite 21−24
−323%
90−95
+323%
Forza Horizon 4 18−20
−289%
70−75
+289%
Forza Horizon 5 9−10
−567%
60
+567%
Grand Theft Auto V 12−14
−267%
44
+267%
Metro Exodus 7−8
−314%
29
+314%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−300%
60−65
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−318%
46
+318%
Valorant 50−55
−151%
130−140
+151%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−380%
70−75
+380%
Cyberpunk 2077 8−9
−188%
23
+188%
Dota 2 35−40
−189%
100−110
+189%
Far Cry 5 10−11
−290%
39
+290%
Forza Horizon 4 18−20
−289%
70−75
+289%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−300%
60−65
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−164%
29
+164%
Valorant 50−55
−151%
130−140
+151%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
−323%
90−95
+323%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−440%
27
+440%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−331%
120−130
+331%
Grand Theft Auto V 3−4
−500%
18
+500%
Metro Exodus 2−3
−1000%
21−24
+1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−440%
160−170
+440%
Valorant 40−45
−307%
160−170
+307%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 45−50
Cyberpunk 2077 3−4
−433%
16
+433%
Far Cry 5 7−8
−286%
27
+286%
Forza Horizon 4 9−10
−378%
40−45
+378%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−233%
20
+233%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
−457%
35−40
+457%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−367%
14−16
+367%
Grand Theft Auto V 16−18
−31.3%
21
+31.3%
Valorant 18−20
−405%
95−100
+405%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−500%
6
+500%
Dota 2 12−14
−400%
60−65
+400%
Far Cry 5 4−5
−200%
12
+200%
Forza Horizon 4 4−5
−650%
30−33
+650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−325%
16−18
+325%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−325%
16−18
+325%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6
+0%
6
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
+0%
15
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%

Vậy HD 6790 và Radeon 780M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M nhanh hơn 323% ở độ phân giải 900p
  • HD 6790 nhanh hơn 69% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 780M nhanh hơn 450% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 780M nhanh hơn 550% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Radeon 780M nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 5 các bài kiểm tra (8%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.55 15.68
Mức độ mới 4 Tháng 4 2011 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 40 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 15 Watt

Radeon 780M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 341.7%, mới hơn 12 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 900%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 780M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6790 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6790 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 780M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6790
Radeon HD 6790
AMD Radeon 780M
Radeon 780M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 154 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6790 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1749 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6790 hoặc Radeon 780M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.