Radeon HD 6790 vs R7 250E

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6790 và Radeon R7 250E, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6790
2011, $149
1 GB GDDR5, 150 Watt
3.74

R7 250E vượt qua HD 6790 với mức khiêm tốn là 7% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6790 và Radeon R7 250E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất758738
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.701.09
Hiệu quả năng lượng1.925.57
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaBartsCape Verde
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 4 2011 (14 năm năm trước)20 Tháng 12 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 $109

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

R7 250E có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 56% so với HD 6790.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6790 và Radeon R7 250E: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6790 và Radeon R7 250E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800512
Tần số nhân840 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,700 million1,500 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture33.6025.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.344 TFLOPS0.8192 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4032
L1 Cache160 KB128 KB
L2 Cache512 KB256 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6790 và Radeon R7 250E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài198 mm168 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6790 và Radeon R7 250E: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1050 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ134.4 GB/s72 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6790 và Radeon R7 250E. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6790 và Radeon R7 250E hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_1)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6790 và Radeon R7 250E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD 6790 3.74
R7 250E 3.99
+6.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD 6790 2150
+9.1%
R7 250E 1970

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6790 và Radeon R7 250E trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p52
−5.8%
55−60
+5.8%
Full HD61
−6.6%
65−70
+6.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.44
−45.7%
1.68
+45.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của R7 250E thấp hơn 46% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Escape from Tarkov 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Fortnite 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 50−55
−3.8%
55−60
+3.8%

Full HD
High

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−2.9%
70−75
+2.9%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Escape from Tarkov 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Fortnite 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Grand Theft Auto V 10−12
+10%
10−11
−10%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 50−55
−3.8%
55−60
+3.8%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%
Escape from Tarkov 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 50−55
−3.8%
55−60
+3.8%

Full HD
Epic

Fortnite 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%

1440p
High

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Grand Theft Auto V 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Valorant 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Escape from Tarkov 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%

1440p
Epic

Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−6.7%
16−18
+6.7%
Valorant 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%

4K
Ultra

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Escape from Tarkov 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Epic

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy HD 6790 và R7 250E cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 250E nhanh hơn 6% ở độ phân giải 900p
  • R7 250E nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.74 3.99
Mức độ mới 4 Tháng 4 2011 20 Tháng 12 2013
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 55 Watt

R7 250E có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 6.7%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 172.7%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon HD 6790 và Radeon R7 250E quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6790
Radeon HD 6790
AMD Radeon R7 250E
Radeon R7 250E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 159 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6790 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 25 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 250E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6790 hoặc Radeon R7 250E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.