GeForce 8800M GTS vs Radeon HD 6450M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 8800M GTS và Radeon HD 6450M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
8800M GTS vượt qua HD 6450M với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 8800M GTS và Radeon HD 6450M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1118 | 1201 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.36 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Tesla (2006−2010) | TeraScale 2 (2009−2015) |
Bộ xử lý đồ họa | G92 | Seymour |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 11 2007 (17 năm năm trước) | 4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 8800M GTS và Radeon HD 6450M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 8800M GTS và Radeon HD 6450M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 64 | 160 |
Tần số nhân | 500 MHz | 600 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 754 million | 370 million |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 16.00 | 4.800 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.16 TFLOPS | 0.192 TFLOPS |
ROPs | 16 | 4 |
TMUs | 32 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 8800M GTS và Radeon HD 6450M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-HE | PCIe 2.0 x16 |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 8800M GTS và Radeon HD 6450M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | DDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 800 MHz | 800 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 51.2 GB/s | 12.8 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 8800M GTS và Radeon HD 6450M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 8800M GTS và Radeon HD 6450M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_0) | 11.2 (11_0) |
Shader Model | 4.0 | 5.0 |
OpenGL | 3.3 | 4.4 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | 1.1 | - |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 8800M GTS và Radeon HD 6450M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- 3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 8800M GTS và Radeon HD 6450M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 12−14
+50%
| 8
−50%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Atomic Heart | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Fortnite | 1−2 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Valorant | 30−35
+6.9%
|
27−30
−6.9%
|
Atomic Heart | 3−4
+50%
|
2−3
−50%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 21−24
+27.8%
|
18−20
−27.8%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+16.7%
|
12−14
−16.7%
|
Fortnite | 1−2 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
Metro Exodus | 1−2 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Valorant | 30−35
+6.9%
|
27−30
−6.9%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+16.7%
|
12−14
−16.7%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Valorant | 30−35
+6.9%
|
27−30
−6.9%
|
Fortnite | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 1−2 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 5−6
+150%
|
2−3
−150%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2 | 0−1 |
Far Cry 5 | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Fortnite | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Atomic Heart | 1−2 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 5−6
+25%
|
4−5
−25%
|
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Vậy 8800M GTS và HD 6450M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- 8800M GTS nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, 8800M GTS nhanh hơn 150%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- 8800M GTS tốt hơn trong 18 các bài kiểm tra (51%)
- Hòa trong 17 các bài kiểm tra (49%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.99 | 0.66 |
Mức độ mới | 1 Tháng 11 2007 | 4 Tháng 1 2011 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 1 GB |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 40 nm |
8800M GTS có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50%.
Mặt khác, các ưu điểm của HD 6450M: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce 8800M GTS vì nó vượt trội hơn Radeon HD 6450M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.