ATI Radeon HD 5850 vs RX 6600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5850 và Radeon RX 6600, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 5850
2009
1 GB GDDR5, 151 Watt
4.45

RX 6600 vượt qua ATI HD 5850 với mức trọn vẹn là 660% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5850 và Radeon RX 6600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất634123
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10012
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.5661.43
Hiệu quả năng lượng2.3520.38
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaCypressNavi 23
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)13 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 $329

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6600 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 10870% so với ATI HD 5850.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5850 và Radeon RX 6600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5850 và Radeon RX 6600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14401792
Tần số nhân725 MHz1626 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2491 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,154 million11,060 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)151 Watt132 Watt
Tốc độ xử lý texture52.20279.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.088 TFLOPS8.928 TFLOPS
ROPs3264
TMUs72112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5850 và Radeon RX 6600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài241 mm190 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5850 và Radeon RX 6600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5850 và Radeon RX 6600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5850 và Radeon RX 6600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12.0 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.1
VulkanN/A1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5850 và Radeon RX 6600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 5850 4.45
RX 6600 33.80
+660%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5850 1988
RX 6600 15115
+660%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5850 3401
RX 6600 31774
+834%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5850 13267
RX 6600 94734
+614%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5850 và Radeon RX 6600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p59
−578%
400−450
+578%
Full HD57
−89.5%
108
+89.5%
1440p7−8
−714%
57
+714%
4K4−5
−675%
31
+675%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.25
−72.2%
3.05
+72.2%
1440p42.71
−640%
5.77
+640%
4K74.75
−604%
10.61
+604%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6600 thấp hơn 72% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6600 thấp hơn 640% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6600 thấp hơn 604% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
−1308%
169
+1308%
Counter-Strike 2 21−24
−1543%
345
+1543%
Cyberpunk 2077 10−11
−970%
107
+970%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
−900%
120
+900%
Battlefield 5 20−22
−535%
120−130
+535%
Counter-Strike 2 21−24
−1343%
303
+1343%
Cyberpunk 2077 10−11
−810%
91
+810%
Far Cry 5 14−16
−1000%
154
+1000%
Fortnite 27−30
−471%
160−170
+471%
Forza Horizon 4 21−24
−541%
140−150
+541%
Forza Horizon 5 12−14
−1342%
173
+1342%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−663%
140−150
+663%
Valorant 60−65
−260%
210−220
+260%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
−483%
70
+483%
Battlefield 5 20−22
−535%
120−130
+535%
Counter-Strike 2 21−24
−595%
146
+595%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−234%
270−280
+234%
Cyberpunk 2077 10−11
−630%
73
+630%
Dota 2 40−45
−266%
150
+266%
Far Cry 5 14−16
−914%
142
+914%
Fortnite 27−30
−471%
160−170
+471%
Forza Horizon 4 21−24
−541%
140−150
+541%
Forza Horizon 5 12−14
−1142%
149
+1142%
Grand Theft Auto V 16−18
−756%
137
+756%
Metro Exodus 9−10
−811%
82
+811%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−663%
140−150
+663%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−1031%
147
+1031%
Valorant 60−65
−260%
210−220
+260%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−535%
120−130
+535%
Cyberpunk 2077 10−11
−490%
59
+490%
Dota 2 40−45
−161%
107
+161%
Far Cry 5 14−16
−857%
134
+857%
Forza Horizon 4 21−24
−541%
140−150
+541%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−663%
140−150
+663%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−592%
90
+592%
Valorant 60−65
−260%
210−220
+260%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
−471%
160−170
+471%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−1114%
85
+1114%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−578%
250−260
+578%
Grand Theft Auto V 5−6
−1180%
64
+1180%
Metro Exodus 3−4
−1500%
48
+1500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−415%
170−180
+415%
Valorant 50−55
−370%
240−250
+370%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−2250%
90−95
+2250%
Cyberpunk 2077 4−5
−750%
34
+750%
Far Cry 5 9−10
−911%
91
+911%
Forza Horizon 4 10−12
−836%
100−110
+836%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−857%
65−70
+857%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
−956%
95−100
+956%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
−625%
27−30
+625%
Grand Theft Auto V 16−18
−253%
60
+253%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 44
Valorant 24−27
−825%
220−230
+825%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−2800%
55−60
+2800%
Cyberpunk 2077 1−2
−1300%
14
+1300%
Dota 2 16−18
−431%
85
+431%
Far Cry 5 5−6
−780%
44
+780%
Forza Horizon 4 6−7
−1033%
65−70
+1033%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−840%
45−50
+840%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−820%
45−50
+820%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20
+0%
20
+0%
Metro Exodus 29
+0%
29
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy ATI HD 5850 và RX 6600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 nhanh hơn 578% ở độ phân giải 900p
  • RX 6600 nhanh hơn 89% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6600 nhanh hơn 714% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6600 nhanh hơn 675% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 6600 nhanh hơn 2800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.45 33.80
Mức độ mới 30 Tháng 9 2009 13 Tháng 10 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 151 Watt 132 Watt

RX 6600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 659.6%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 14.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5850
Radeon HD 5850
AMD Radeon RX 6600
Radeon RX 6600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 270 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 10641 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5850 hoặc Radeon RX 6600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.