ATI Radeon HD 5850 vs Pro 5500M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5850 và Radeon Pro 5500M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 5850
2009
1 GB GDDR5, 151 Watt
4.45

Pro 5500M vượt qua ATI HD 5850 với mức trọn vẹn là 241% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5850 và Radeon Pro 5500M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất634321
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.56không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.3514.22
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaCypressNavi 14
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành30 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5850 và Radeon Pro 5500M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5850 và Radeon Pro 5500M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng14401536
Tần số nhân725 MHz1000 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,154 million6,400 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)151 Watt85 Watt
Tốc độ xử lý texture52.20139.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.088 TFLOPS4.454 TFLOPS
ROPs3232
TMUs7296

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5850 và Radeon Pro 5500M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5850 và Radeon Pro 5500M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5850 và Radeon Pro 5500M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5850 và Radeon Pro 5500M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.06.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
VulkanN/A1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5850 và Radeon Pro 5500M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 5850 4.45
Pro 5500M 15.19
+241%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5850 1988
Pro 5500M 6791
+242%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5850 3401
Pro 5500M 14725
+333%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5850 và Radeon Pro 5500M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p59
−239%
200−210
+239%
Full HD57
−1.8%
58
+1.8%
1440p16−18
−275%
60
+275%
4K9−10
−278%
34
+278%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.25không có dữ liệu
1440p18.69không có dữ liệu
4K33.22không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
−258%
40−45
+258%
Counter-Strike 2 21−24
−348%
90−95
+348%
Cyberpunk 2077 10−11
−250%
35−40
+250%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
−258%
40−45
+258%
Battlefield 5 20−22
−280%
76
+280%
Counter-Strike 2 21−24
−348%
90−95
+348%
Cyberpunk 2077 10−11
−250%
35−40
+250%
Far Cry 5 14−16
−300%
55−60
+300%
Fortnite 27−30
−225%
90−95
+225%
Forza Horizon 4 21−24
−209%
65−70
+209%
Forza Horizon 5 12−14
−158%
31
+158%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−226%
60−65
+226%
Valorant 60−65
−117%
130−140
+117%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
−258%
40−45
+258%
Battlefield 5 20−22
−210%
62
+210%
Counter-Strike 2 21−24
−348%
90−95
+348%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−151%
208
+151%
Cyberpunk 2077 10−11
−250%
35−40
+250%
Dota 2 40−45
−171%
111
+171%
Far Cry 5 14−16
−300%
55−60
+300%
Fortnite 27−30
−225%
90−95
+225%
Forza Horizon 4 21−24
−209%
65−70
+209%
Forza Horizon 5 12−14
−342%
50−55
+342%
Grand Theft Auto V 16−18
−331%
69
+331%
Metro Exodus 9−10
−311%
37
+311%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−226%
60−65
+226%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−423%
68
+423%
Valorant 60−65
−117%
130−140
+117%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−195%
59
+195%
Cyberpunk 2077 10−11
−250%
35−40
+250%
Dota 2 40−45
−161%
107
+161%
Far Cry 5 14−16
−293%
55
+293%
Forza Horizon 4 21−24
−209%
65−70
+209%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−226%
60−65
+226%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−200%
39
+200%
Valorant 60−65
+114%
28
−114%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
−225%
90−95
+225%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
−371%
30−35
+371%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−219%
118
+219%
Grand Theft Auto V 5−6
−600%
35
+600%
Metro Exodus 3−4
−633%
22
+633%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−215%
107
+215%
Valorant 50−55
−209%
160−170
+209%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−1075%
47
+1075%
Cyberpunk 2077 4−5
−275%
14−16
+275%
Far Cry 5 9−10
−344%
40
+344%
Forza Horizon 4 10−12
−273%
40−45
+273%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−286%
27−30
+286%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
−311%
35−40
+311%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
−225%
12−14
+225%
Grand Theft Auto V 16−18
−47.1%
25
+47.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 21−24
Valorant 24−27
−283%
90−95
+283%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−600%
14
+600%
Cyberpunk 2077 1−2
−500%
6−7
+500%
Dota 2 16−18
−238%
54
+238%
Far Cry 5 5−6
−300%
20
+300%
Forza Horizon 4 6−7
−383%
27−30
+383%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−220%
16−18
+220%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−220%
16−18
+220%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 71
+0%
71
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%

Vậy ATI HD 5850 và Pro 5500M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5500M nhanh hơn 239% ở độ phân giải 900p
  • Pro 5500M nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • Pro 5500M nhanh hơn 275% ở độ phân giải 1440p
  • Pro 5500M nhanh hơn 278% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, ATI HD 5850 nhanh hơn 114%.
  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Pro 5500M nhanh hơn 1075%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI HD 5850 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Pro 5500M tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (92%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.45 15.19
Mức độ mới 30 Tháng 9 2009 13 Tháng 11 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 151 Watt 85 Watt

Pro 5500M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 241.3%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 77.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5500M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 5850 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro 5500M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5850
Radeon HD 5850
AMD Radeon Pro 5500M
Radeon Pro 5500M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 270 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 275 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5850 hoặc Radeon Pro 5500M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.