ATI Radeon HD 5770 vs RX 6700 XT

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 5770 và Radeon RX 6700 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI HD 5770
2009
1 GB GDDR5, 108 Watt
3.81

RX 6700 XT vượt qua ATI HD 5770 với mức trọn vẹn là 1064% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 5770 và Radeon RX 6700 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất67758
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10092
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.7756.43
Hiệu quả năng lượng2.8115.36
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaJuniperNavi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)3 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$159 $479

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6700 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 7229% so với ATI HD 5770.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 5770 và Radeon RX 6700 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 5770 và Radeon RX 6700 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8002560
Tần số nhân850 MHz2321 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,040 million17,200 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)108 Watt230 Watt
Tốc độ xử lý texture34.00413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.36 TFLOPS13.21 TFLOPS
ROPs1664
TMUs40160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 5770 và Radeon RX 6700 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài208 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 5770 và Radeon RX 6700 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ4800 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ76.8 GB/s384.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 5770 và Radeon RX 6700 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 5770 và Radeon RX 6700 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.06.5
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.1
VulkanN/A1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 5770 và Radeon RX 6700 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 5770 3.81
RX 6700 XT 44.34
+1064%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 5770 1705
RX 6700 XT 19827
+1063%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5770 2410
RX 6700 XT 45676
+1795%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI HD 5770 11699
RX 6700 XT 109039
+832%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 5770 và Radeon RX 6700 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p24
−1025%
270−280
+1025%
Full HD50
−198%
149
+198%
1440p7−8
−1071%
82
+1071%
4K4−5
−1075%
47
+1075%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.18
+1.1%
3.21
−1.1%
1440p22.71
−289%
5.84
+289%
4K39.75
−290%
10.19
+290%
  • ATI HD 5770 và RX 6700 XT có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6700 XT thấp hơn 289% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6700 XT thấp hơn 290% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
−2220%
232
+2220%
Counter-Strike 2 16−18
−2081%
349
+2081%
Cyberpunk 2077 9−10
−1222%
119
+1222%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
−1590%
169
+1590%
Battlefield 5 16−18
−825%
140−150
+825%
Counter-Strike 2 16−18
−2069%
347
+2069%
Cyberpunk 2077 9−10
−1000%
99
+1000%
Far Cry 5 10−12
−1518%
178
+1518%
Fortnite 24−27
−754%
200−210
+754%
Forza Horizon 4 18−20
−863%
180−190
+863%
Forza Horizon 5 10−11
−2140%
224
+2140%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−918%
170−180
+918%
Valorant 55−60
−380%
260−270
+380%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
−910%
101
+910%
Battlefield 5 16−18
−825%
140−150
+825%
Counter-Strike 2 16−18
−1188%
206
+1188%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−281%
270−280
+281%
Cyberpunk 2077 9−10
−900%
90
+900%
Dota 2 35−40
−373%
175
+373%
Far Cry 5 10−12
−1436%
169
+1436%
Fortnite 24−27
−754%
200−210
+754%
Forza Horizon 4 18−20
−863%
180−190
+863%
Forza Horizon 5 10−11
−1900%
200
+1900%
Grand Theft Auto V 12−14
−1138%
161
+1138%
Metro Exodus 8−9
−1388%
119
+1388%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−918%
170−180
+918%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−1758%
223
+1758%
Valorant 55−60
−380%
260−270
+380%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−825%
140−150
+825%
Cyberpunk 2077 9−10
−844%
85
+844%
Dota 2 35−40
−276%
139
+276%
Far Cry 5 10−12
−1345%
159
+1345%
Forza Horizon 4 18−20
−863%
180−190
+863%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−918%
170−180
+918%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−958%
127
+958%
Valorant 55−60
−380%
260−270
+380%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
−754%
200−210
+754%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
−2000%
126
+2000%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
−977%
300−350
+977%
Grand Theft Auto V 4−5
−2450%
102
+2450%
Metro Exodus 2−3
−3450%
71
+3450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−447%
170−180
+447%
Valorant 40−45
−570%
290−300
+570%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−11600%
110−120
+11600%
Cyberpunk 2077 3−4
−1767%
56
+1767%
Far Cry 5 8−9
−1613%
137
+1613%
Forza Horizon 4 10−11
−1350%
140−150
+1350%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1517%
95−100
+1517%

1440p
Epic Preset

Fortnite 8−9
−1538%
130−140
+1538%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−1233%
40−45
+1233%
Grand Theft Auto V 16−18
−538%
102
+538%
Valorant 21−24
−1248%
280−290
+1248%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 75−80
Cyberpunk 2077 1−2
−2400%
25
+2400%
Dota 2 14−16
−657%
106
+657%
Far Cry 5 4−5
−1675%
71
+1675%
Forza Horizon 4 5−6
−1880%
95−100
+1880%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−1400%
75−80
+1400%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−1600%
65−70
+1600%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 32
+0%
32
+0%
Metro Exodus 43
+0%
43
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 74
+0%
74
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 60−65
+0%
60−65
+0%

Vậy ATI HD 5770 và RX 6700 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6700 XT nhanh hơn 1025% ở độ phân giải 900p
  • RX 6700 XT nhanh hơn 198% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6700 XT nhanh hơn 1071% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6700 XT nhanh hơn 1075% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, RX 6700 XT nhanh hơn 11600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6700 XT tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (94%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.81 44.34
Mức độ mới 13 Tháng 10 2009 3 Tháng 3 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 108 Watt 230 Watt

ATI HD 5770 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 113%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6700 XT: hiệu năng cao hơn 1063.8%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6700 XT vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 5770
Radeon HD 5770
AMD Radeon RX 6700 XT
Radeon RX 6700 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 692 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 7121 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6700 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 5770 hoặc Radeon RX 6700 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.