ATI Radeon HD 4890 vs Quadro K4000

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4890 và Quadro K4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 4890
2009
1 GB GDDR5, 190 Watt
3.85

K4000 vượt qua ATI HD 4890 với mức ấn tượng là 78% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4890 và Quadro K4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất704559
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.450.61
Hiệu quả năng lượng1.456.11
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaRV790GK106
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành2 Tháng 4 2009 (15 năm năm trước)1 Tháng 3 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$249 $1,269

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro K4000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 36% so với ATI HD 4890.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4890 và Quadro K4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4890 và Quadro K4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng800768
Tần số nhân850 MHz810 MHz
Số lượng bóng bán dẫn959 million2,540 million
Quy trình công nghệ55 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)190 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture34.0051.84
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.36 TFLOPS1.244 TFLOPS
ROPs1624
TMUs4064

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4890 và Quadro K4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mm241 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4890 và Quadro K4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ975 MHz1404 MHz
Băng thông bộ nhớ124.8 GB/s134.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4890 và Quadro K4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x DVI, 2x DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4890 và Quadro K4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (11_0)
Shader Model4.15.1
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A+
CUDA-3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4890 và Quadro K4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

ATI HD 4890 3.85
Quadro K4000 6.84
+77.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 4890 1534
Quadro K4000 2723
+77.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 4890 và Quadro K4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.85 6.84
Mức độ mới 2 Tháng 4 2009 1 Tháng 3 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 190 Watt 80 Watt

Quadro K4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 77.7%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 137.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K4000 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4890 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 4890 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro K4000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 4890 và Quadro K4000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4890
Radeon HD 4890
NVIDIA Quadro K4000
Quadro K4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 86 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4890 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 197 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 4890 hoặc Quadro K4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.