Quadro K4000 vs ATI Radeon HD 4850 X2

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K4000 và Radeon HD 4850 X2, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro K4000
2013
3 GB GDDR5, 80 Watt
6.55
+140%

K4000 vượt qua ATI HD 4850 X2 với mức trọn vẹn là 140% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K4000 và Radeon HD 4850 X2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất571804
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.620.14
Hiệu quả năng lượng6.010.80
Kiến trúcKepler (2012−2018)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaGK106R700
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 3 2013 (12 năm năm trước)7 Tháng 11 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,269 $420

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro K4000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 343% so với ATI HD 4850 X2.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K4000 và Radeon HD 4850 X2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K4000 và Radeon HD 4850 X2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768800 ×2
Tần số nhân810 MHz625 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million956 million
Quy trình công nghệ28 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture51.8425.00 ×2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.244 TFLOPS1 TFLOPS ×2
ROPs2416 ×2
TMUs6440 ×2

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K4000 và Radeon HD 4850 X2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K4000 và Radeon HD 4850 X2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB512 MB ×2
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit ×2
Tần số bộ nhớ1404 MHz995 MHz
Băng thông bộ nhớ134.8 GB/s63.68 GB/s ×2

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K4000 và Radeon HD 4850 X2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPort4x DVI, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K4000 và Radeon HD 4850 X2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)10.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA3.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K4000 và Radeon HD 4850 X2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro K4000 6.55
+140%
ATI HD 4850 X2 2.73

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro K4000 2720
+140%
ATI HD 4850 X2 1132

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K4000 và Radeon HD 4850 X2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.55 2.73
Mức độ mới 1 Tháng 3 2013 7 Tháng 11 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 250 Watt

Quadro K4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 139.9%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 96.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 212.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K4000 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4850 X2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon HD 4850 X2 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K4000
Quadro K4000
ATI Radeon HD 4850 X2
Radeon HD 4850 X2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 200 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4850 X2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K4000 hoặc Radeon HD 4850 X2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.