ATI Radeon HD 4850 vs Quadro RTX 6000

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 4850 và Quadro RTX 6000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI HD 4850
2008
512 MB GDDR3, 110 Watt
2.29

RTX 6000 vượt qua ATI HD 4850 với mức trọn vẹn là 1720% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 4850 và Quadro RTX 6000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất82574
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.226.38
Hiệu quả năng lượng1.6612.77
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaRV770TU102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành25 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 $6,299

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 6000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2800% so với ATI HD 4850.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 4850 và Quadro RTX 6000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 4850 và Quadro RTX 6000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8004608
Tần số nhân625 MHz1440 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn956 million18,600 million
Quy trình công nghệ55 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)110 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture25.00509.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1 TFLOPS16.31 TFLOPS
ROPs1696
TMUs40288
Tensor Coreskhông có dữ liệu576
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 4850 và Quadro RTX 6000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài246 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 4850 và Quadro RTX 6000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ993 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ63.55 GB/s672.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 4850 và Quadro RTX 6000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video4x DisplayPort, 1x USB Type-C

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 4850 và Quadro RTX 6000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model4.16.5
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 4850 và Quadro RTX 6000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI HD 4850 2.29
RTX 6000 41.67
+1720%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

ATI HD 4850 1026
RTX 6000 18633
+1716%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 4850 và Quadro RTX 6000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p28
−1686%
500−550
+1686%
Full HD40
−1650%
700−750
+1650%
1200p19
−1479%
300−350
+1479%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.98
+80.9%
9.00
−80.9%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của ATI HD 4850 thấp hơn 81% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 6−7
−1567%
100−105
+1567%
Counter-Strike 2 5−6
−1700%
90−95
+1700%
Cyberpunk 2077 5−6
−1700%
90−95
+1700%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 6−7
−1567%
100−105
+1567%
Battlefield 5 8−9
−1650%
140−150
+1650%
Counter-Strike 2 5−6
−1700%
90−95
+1700%
Cyberpunk 2077 5−6
−1700%
90−95
+1700%
Far Cry 5 4−5
−1650%
70−75
+1650%
Fortnite 12−14
−1650%
210−220
+1650%
Forza Horizon 4 12−14
−1650%
210−220
+1650%
Forza Horizon 5 4−5
−1650%
70−75
+1650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1650%
210−220
+1650%
Valorant 40−45
−1644%
750−800
+1644%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 6−7
−1567%
100−105
+1567%
Battlefield 5 8−9
−1650%
140−150
+1650%
Counter-Strike 2 5−6
−1700%
90−95
+1700%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
−1671%
850−900
+1671%
Cyberpunk 2077 5−6
−1700%
90−95
+1700%
Dota 2 24−27
−1700%
450−500
+1700%
Far Cry 5 4−5
−1650%
70−75
+1650%
Fortnite 12−14
−1650%
210−220
+1650%
Forza Horizon 4 12−14
−1650%
210−220
+1650%
Forza Horizon 5 4−5
−1650%
70−75
+1650%
Grand Theft Auto V 6−7
−1567%
100−105
+1567%
Metro Exodus 4−5
−1650%
70−75
+1650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1650%
210−220
+1650%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−1650%
140−150
+1650%
Valorant 40−45
−1644%
750−800
+1644%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−1650%
140−150
+1650%
Cyberpunk 2077 5−6
−1700%
90−95
+1700%
Dota 2 24−27
−1700%
450−500
+1700%
Far Cry 5 4−5
−1650%
70−75
+1650%
Forza Horizon 4 12−14
−1650%
210−220
+1650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1650%
210−220
+1650%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−1650%
140−150
+1650%
Valorant 40−45
−1644%
750−800
+1644%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
−1650%
210−220
+1650%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−1567%
300−310
+1567%
Grand Theft Auto V 1−2
−1700%
18−20
+1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−1718%
400−450
+1718%
Valorant 21−24
−1718%
400−450
+1718%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Far Cry 5 4−5
−1650%
70−75
+1650%
Forza Horizon 4 6−7
−1567%
100−105
+1567%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1650%
70−75
+1650%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−1700%
90−95
+1700%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Grand Theft Auto V 14−16
−1700%
270−280
+1700%
Valorant 12−14
−1669%
230−240
+1669%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Dota 2 6−7
−1567%
100−105
+1567%
Far Cry 5 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Forza Horizon 4 1−2
−1700%
18−20
+1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1567%
50−55
+1567%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−1567%
50−55
+1567%

Vậy ATI HD 4850 và RTX 6000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 6000 nhanh hơn 1686% ở độ phân giải 900p
  • RTX 6000 nhanh hơn 1650% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 6000 nhanh hơn 1479% ở độ phân giải 1200p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.29 41.67
Mức độ mới 25 Tháng 6 2008 13 Tháng 8 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 24 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 110 Watt 260 Watt

ATI HD 4850 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 136.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 6000: hiệu năng cao hơn 1719.7%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 4700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 358.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 6000 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 4850 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro RTX 6000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Radeon HD 4850
Radeon HD 4850
NVIDIA Quadro RTX 6000
Quadro RTX 6000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 269 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 134 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 4850 hoặc Quadro RTX 6000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.